Phong độ Radnik Sesvete gần đây, KQ Radnik Sesvete mới nhất
Phong độ Radnik Sesvete gần đây
-
21/03/2025Radnik SesveteBijelo Brdo0 - 0L
-
14/03/2025Radnik SesveteNK Jarun0 - 0L
-
08/03/2025Bijelo BrdoRadnik Sesvete 10 - 0W
-
28/02/2025Radnik SesveteRudes 10 - 0W
-
21/02/2025NK OpatijaRadnik Sesvete0 - 0D
-
14/02/2025Radnik SesveteNK Dubrava Zagreb2 - 0W
-
30/11/2024HNK CibaliaRadnik Sesvete 20 - 0D
-
25/01/2025PosusjeRadnik Sesvete0 - 0L
-
15/01/2025NK Dubrava ZagrebRadnik Sesvete0 - 1W
-
10/01/2025RadomljeRadnik Sesvete2 - 0D
Thống kê phong độ Radnik Sesvete gần đây, KQ Radnik Sesvete mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Radnik Sesvete gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Croatia | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ Radnik Sesvete gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025PosusjeRadnik Sesvete0 - 0L
-
15/01/2025NK Dubrava ZagrebRadnik Sesvete0 - 1W
-
10/01/2025RadomljeRadnik Sesvete2 - 0D
-
21/03/2025Radnik SesveteBijelo Brdo0 - 0L
-
14/03/2025Radnik SesveteNK Jarun0 - 0L
-
08/03/2025Bijelo BrdoRadnik Sesvete 10 - 0W
-
28/02/2025Radnik SesveteRudes 10 - 0W
-
21/02/2025NK OpatijaRadnik Sesvete0 - 0D
-
14/02/2025Radnik SesveteNK Dubrava Zagreb2 - 0W
-
30/11/2024HNK CibaliaRadnik Sesvete 20 - 0D
- Kết quả Radnik Sesvete mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Radnik Sesvete mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radnik Sesvete gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnik Sesvete (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Radnik Sesvete (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 23 | 13 | 7 | 3 | 32 | 10 | 22 | 46 | H H H T T T |
2 | NK Opatija | 23 | 11 | 11 | 1 | 29 | 12 | 17 | 44 | H H H T T H |
3 | Radnik Sesvete | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 19 | 8 | 37 | T H T T B B |
4 | HNK Cibalia | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 23 | 9 | 33 | T T B B B T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 23 | 10 | 3 | 10 | 20 | 25 | -5 | 33 | B T B T B B |
6 | NK Orijent Rijeka | 23 | 7 | 11 | 5 | 26 | 23 | 3 | 32 | H B T T B H |
7 | Rudes | 23 | 8 | 6 | 9 | 22 | 22 | 0 | 30 | H T B T T H |
8 | NK Croatia Zmijavci | 23 | 7 | 9 | 7 | 23 | 29 | -6 | 30 | T H T B T B |
9 | Bijelo Brdo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 31 | -12 | 28 | T H B B T T |
10 | NK Jarun | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 23 | 0 | 26 | B H H B T T |
11 | NK Dugopolje | 23 | 3 | 11 | 9 | 22 | 34 | -12 | 20 | B B T B B H |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 23 | 1 | 6 | 16 | 14 | 38 | -24 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia