Phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Phong độ Rudes gần đây
-
19/02/2025HNK Vukovar 91Rudes1 - 0D
-
01/12/2024RudesNK Jarun0 - 1D
-
23/11/2024Bijelo BrdoRudes0 - 0L
-
17/11/2024NK Croatia ZmijavciRudes0 - 0D
-
09/11/2024RudesNK Opatija1 - 2L
-
08/02/2025RudesHrvatski dragovoljac0 - 0L
-
07/02/2025Sturm Graz (Youth)Rudes1 - 1D
-
01/02/2025RudesTriglav Gorenjska0 - 0W
-
18/01/2025Mladost ZdraloviRudes0 - 0W
-
15/01/2025Zagreb locomotive U19Rudes0 - 0W
Thống kê phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Croatia | 5 | 0 | 3 | 2 |
Phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025RudesHrvatski dragovoljac0 - 0L
-
07/02/2025Sturm Graz (Youth)Rudes1 - 1D
-
01/02/2025RudesTriglav Gorenjska0 - 0W
-
18/01/2025Mladost ZdraloviRudes0 - 0W
-
15/01/2025Zagreb locomotive U19Rudes0 - 0W
-
19/02/2025HNK Vukovar 91Rudes1 - 0D
-
01/12/2024RudesNK Jarun0 - 1D
-
23/11/2024Bijelo BrdoRudes0 - 0L
-
17/11/2024NK Croatia ZmijavciRudes0 - 0D
-
09/11/2024RudesNK Opatija1 - 2L
- Kết quả Rudes mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rudes mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rudes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Rudes (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 22 | 11 | 9 | 2 | 32 | 10 | 22 | 42 | H T T B B T |
2 | Hajduk Split | 22 | 11 | 8 | 3 | 32 | 18 | 14 | 41 | H T H B T H |
3 | Dinamo Zagreb | 22 | 11 | 5 | 6 | 45 | 28 | 17 | 38 | B T T B T T |
4 | ZNK Osijek | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 29 | 3 | 30 | H H H T B B |
5 | NK Varteks Varazdin | 23 | 7 | 9 | 7 | 18 | 17 | 1 | 30 | B H T B B B |
6 | Slaven Koprivnica | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 28 | -3 | 28 | T B H H T T |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 37 | -6 | 28 | T B T B T T |
8 | Istra 1961 Pula | 22 | 5 | 9 | 8 | 21 | 33 | -12 | 24 | H H B H T H |
9 | HNK Gorica | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B H H T B |
10 | HNK Sibenik | 22 | 4 | 6 | 12 | 19 | 41 | -22 | 18 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia