Phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Phong độ Rudes gần đây
-
26/03/2025NK OpatijaRudes1 - 0D
-
15/03/2025NK DugopoljeRudes2 - 1W
-
09/03/2025RudesNK Zrinski Jurjevac0 - 0W
-
28/02/2025Radnik SesveteRudes 10 - 0L
-
22/02/2025RudesNK Orijent Rijeka 10 - 0W
-
19/02/2025HNK Vukovar 91Rudes1 - 0D
-
08/02/2025RudesHrvatski dragovoljac0 - 0L
-
07/02/2025Sturm Graz (Youth)Rudes1 - 1D
-
01/02/2025RudesTriglav Gorenjska0 - 0W
-
18/01/2025Mladost ZdraloviRudes0 - 0W
Thống kê phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Croatia | 6 | 3 | 2 | 1 |
Phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025RudesHrvatski dragovoljac0 - 0L
-
07/02/2025Sturm Graz (Youth)Rudes1 - 1D
-
01/02/2025RudesTriglav Gorenjska0 - 0W
-
18/01/2025Mladost ZdraloviRudes0 - 0W
-
26/03/2025NK OpatijaRudes1 - 0D
-
15/03/2025NK DugopoljeRudes2 - 1W
-
09/03/2025RudesNK Zrinski Jurjevac0 - 0W
-
28/02/2025Radnik SesveteRudes 10 - 0L
-
22/02/2025RudesNK Orijent Rijeka 10 - 0W
-
19/02/2025HNK Vukovar 91Rudes1 - 0D
- Kết quả Rudes mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rudes mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rudes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Rudes (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 26 | 13 | 11 | 2 | 40 | 11 | 29 | 50 | B T T H H T |
2 | Hajduk Split | 26 | 13 | 9 | 4 | 40 | 24 | 16 | 48 | T H T H T B |
3 | Dinamo Zagreb | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 34 | 17 | 45 | T T B H T T |
4 | NK Varteks Varazdin | 26 | 8 | 11 | 7 | 20 | 17 | 3 | 35 | B B B T H H |
5 | Slaven Koprivnica | 26 | 9 | 8 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | T T H T B T |
6 | ZNK Osijek | 26 | 8 | 7 | 11 | 33 | 38 | -5 | 31 | B B B B B H |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 26 | 9 | 4 | 13 | 36 | 43 | -7 | 31 | B T T B T B |
8 | Istra 1961 Pula | 26 | 6 | 11 | 9 | 24 | 36 | -12 | 29 | T H H T H B |
9 | HNK Gorica | 26 | 6 | 6 | 14 | 21 | 38 | -17 | 24 | T B T H B B |
10 | HNK Sibenik | 26 | 5 | 7 | 14 | 21 | 45 | -24 | 22 | B B B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia