Phong độ Hvidovre IF gần đây, KQ Hvidovre IF mới nhất
Phong độ Hvidovre IF gần đây
-
15/02/2025Middelfart G ogHvidovre IF0 - 0W
-
05/02/2025Kickers OffenbachHvidovre IF1 - 0D
-
02/02/2025Termez SurkhonHvidovre IF1 - 1W
-
29/01/2025Ishoj IFHvidovre IF1 - 2W
-
25/01/2025BK FremHvidovre IF0 - 1W
-
18/01/2025Brondby IFHvidovre IF2 - 1L
-
13/01/20251 Hvidovre IFAB Copenhagen0 - 2L
-
30/11/2024Hvidovre IFHobro1 - 0W
-
23/11/2024Hvidovre IFRoskilde0 - 0W
-
10/11/2024Herfolge Boldklub KogeHvidovre IF0 - 0L
Thống kê phong độ Hvidovre IF gần đây, KQ Hvidovre IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Hvidovre IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Hvidovre IF gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Middelfart G ogHvidovre IF0 - 0W
-
05/02/2025Kickers OffenbachHvidovre IF1 - 0D
-
02/02/2025Termez SurkhonHvidovre IF1 - 1W
-
29/01/2025Ishoj IFHvidovre IF1 - 2W
-
25/01/2025BK FremHvidovre IF0 - 1W
-
18/01/2025Brondby IFHvidovre IF2 - 1L
-
13/01/20251 Hvidovre IFAB Copenhagen0 - 2L
-
30/11/2024Hvidovre IFHobro1 - 0W
-
23/11/2024Hvidovre IFRoskilde0 - 0W
-
10/11/2024Herfolge Boldklub KogeHvidovre IF0 - 0L
- Kết quả Hvidovre IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hvidovre IF mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hvidovre IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hvidovre IF (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Hvidovre IF (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 18 | 10 | 6 | 2 | 34 | 20 | 14 | 36 | H H H T T T |
2 | Midtjylland | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 22 | 10 | 36 | T B B T T T |
3 | Aarhus AGF | 18 | 8 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 31 | B T H B H T |
4 | Brondby IF | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 30 | H T H H T T |
5 | Randers FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 21 | 11 | 30 | T T B T T B |
6 | Silkeborg | 18 | 6 | 8 | 4 | 29 | 24 | 5 | 26 | H H T B H B |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 31 | -1 | 21 | T B T H B B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 18 | 4 | 4 | 10 | 22 | 41 | -19 | 16 | B B H H T B |
11 | Lyngby | 18 | 1 | 7 | 10 | 12 | 25 | -13 | 10 | B B H B B B |
12 | Vejle | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 9 | T H H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch