Phong độ Kolding BK Nữ gần đây, KQ Kolding BK Nữ mới nhất
Phong độ Kolding BK Nữ gần đây
-
29/03/2025Kolding BK NữBoldklubben AF 1893 Nữ2 - 1W
-
22/03/2025Osterbro IF NữKolding BK Nữ0 - 2W
-
23/11/2024Kolding BK NữBrondby IF Nữ0 - 2L
-
16/11/2024AGF Kvindefodbold APS NữKolding BK Nữ1 - 0L
-
10/11/2024Kolding BK NữFortuna Hjorring Nữ1 - 2L
-
02/11/2024Kolding BK NữOdense BK Nữ1 - 1D
-
20/10/2024HB Koge NữKolding BK Nữ2 - 0L
-
01/03/2025Kolding BK NữBoldklubben AF 1893 Nữ0 - 0W
-
15/02/2025AGF Kvindefodbold APS NữKolding BK Nữ3 - 0L
-
01/02/2025HB Koge NữKolding BK Nữ1 - 2D
Thống kê phong độ Kolding BK Nữ gần đây, KQ Kolding BK Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Kolding BK Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Đan Mạch nữ | 7 | 2 | 1 | 4 |
Phong độ Kolding BK Nữ gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Kolding BK NữBoldklubben AF 1893 Nữ0 - 0W
-
15/02/2025AGF Kvindefodbold APS NữKolding BK Nữ3 - 0L
-
01/02/2025HB Koge NữKolding BK Nữ1 - 2D
-
29/03/2025Kolding BK NữBoldklubben AF 1893 Nữ2 - 1W
-
22/03/2025Osterbro IF NữKolding BK Nữ0 - 2W
-
23/11/2024Kolding BK NữBrondby IF Nữ0 - 2L
-
16/11/2024AGF Kvindefodbold APS NữKolding BK Nữ1 - 0L
-
10/11/2024Kolding BK NữFortuna Hjorring Nữ1 - 2L
-
02/11/2024Kolding BK NữOdense BK Nữ1 - 1D
-
20/10/2024HB Koge NữKolding BK Nữ2 - 0L
- Kết quả Kolding BK Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kolding BK Nữ mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kolding BK Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolding BK Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Kolding BK Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Kolding BK Nữ thắng
Bại: là số trận Kolding BK Nữ thua
BXH VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kolding BK (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 6 | T T |
2 | Midtjylland (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | ASA Aarhus (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
4 | Boldklubben AF 1893 (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
5 | Thisted FC (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
6 | Osterbro IF (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch