Phong độ Lyngby gần đây, KQ Lyngby mới nhất
Phong độ Lyngby gần đây
-
10/11/2024LyngbyAalborg 11 - 0D
-
03/11/2024Aarhus AGFLyngby 11 - 0L
-
27/10/2024VejleLyngby0 - 0L
-
20/10/2024LyngbyViborg 10 - 0D
-
06/10/2024Randers FCLyngby1 - 0D
-
29/09/2024LyngbySilkeborg0 - 1D
-
22/09/2024LyngbyAarhus AGF0 - 0D
-
14/09/2024AalborgLyngby1 - 0L
-
31/08/2024LyngbyVejle1 - 0W
-
04/09/2024BK FremLyngby1 - 1L
Thống kê phong độ Lyngby gần đây, KQ Lyngby mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Lyngby gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đan Mạch | 9 | 1 | 5 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Lyngby gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024LyngbyAalborg 11 - 0D
-
03/11/2024Aarhus AGFLyngby 11 - 0L
-
27/10/2024VejleLyngby0 - 0L
-
20/10/2024LyngbyViborg 10 - 0D
-
06/10/2024Randers FCLyngby1 - 0D
-
29/09/2024LyngbySilkeborg0 - 1D
-
22/09/2024LyngbyAarhus AGF0 - 0D
-
14/09/2024AalborgLyngby1 - 0L
-
31/08/2024LyngbyVejle1 - 0W
-
04/09/2024BK FremLyngby1 - 1L
- Kết quả Lyngby mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Lyngby mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lyngby gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyngby (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Lyngby (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus AGF | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 16 | 13 | 27 | H T B T H B |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 27 | T H T H H H |
3 | Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 22 | 5 | 27 | T B B T B B |
4 | Nordsjaelland | 16 | 7 | 5 | 4 | 29 | 26 | 3 | 26 | T H B T H T |
5 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 28 | 21 | 7 | 25 | H H H H H T |
6 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 27 | 18 | 9 | 24 | H H T T T B |
7 | Brondby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | B T B H T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 28 | 25 | 3 | 20 | B H H T B T |
9 | Aalborg | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 30 | -12 | 16 | T H B H H H |
10 | Sonderjyske | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 35 | -18 | 12 | B B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | 11 | 20 | -9 | 10 | H H H B B H |
12 | Vejle | 15 | 1 | 3 | 11 | 16 | 35 | -19 | 6 | B H B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch