Phong độ Midtjylland U19 gần đây, KQ Midtjylland U19 mới nhất
Phong độ Midtjylland U19 gần đây
-
09/11/2024Midtjylland U19FC Kobenhavn U190 - 0W
-
02/11/2024Vejle U19Midtjylland U190 - 0W
-
30/10/2024Midtjylland U19Esbjerg U191 - 0W
-
18/10/2024Odense BK U19Midtjylland U191 - 1W
-
05/10/2024Midtjylland U19Lyngby Fodbold Club U190 - 0W
-
28/09/2024Aarhus AGF U19Midtjylland U190 - 0W
-
21/09/2024Midtjylland U19Randers Freja U190 - 0L
-
31/08/2024Midtjylland U19Silkeborg U190 - 0L
-
06/11/2024Midtjylland U19FC Progres Niederkorn U192 - 0W
-
24/10/2024FC Progres Niederkorn U19Midtjylland U190 - 2W
Thống kê phong độ Midtjylland U19 gần đây, KQ Midtjylland U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Midtjylland U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu U19 | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Đan Mạch U19 | 8 | 6 | 0 | 2 |
Phong độ Midtjylland U19 gần đây: theo giải đấu
-
06/11/2024Midtjylland U19FC Progres Niederkorn U192 - 0W
-
24/10/2024FC Progres Niederkorn U19Midtjylland U190 - 2W
-
09/11/2024Midtjylland U19FC Kobenhavn U190 - 0W
-
02/11/2024Vejle U19Midtjylland U190 - 0W
-
30/10/2024Midtjylland U19Esbjerg U191 - 0W
-
18/10/2024Odense BK U19Midtjylland U191 - 1W
-
05/10/2024Midtjylland U19Lyngby Fodbold Club U190 - 0W
-
28/09/2024Aarhus AGF U19Midtjylland U190 - 0W
-
21/09/2024Midtjylland U19Randers Freja U190 - 0L
-
31/08/2024Midtjylland U19Silkeborg U190 - 0L
- Kết quả Midtjylland U19 mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu U19
- Kết quả Midtjylland U19 mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Midtjylland U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland U19 (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Midtjylland U19 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland U19 | 9 | 8 | 0 | 1 | 20 | 3 | 17 | 24 | T B T T T T |
2 | Odense BK U19 | 11 | 7 | 1 | 3 | 28 | 16 | 12 | 22 | T B B T T H |
3 | Midtjylland U19 | 10 | 7 | 0 | 3 | 35 | 17 | 18 | 21 | T T T T T T |
4 | FC Kobenhavn U19 | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 17 | T H H T T B |
5 | Aarhus AGF U19 | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | B T T B T H |
6 | Aalborg BK U19 | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 16 | -3 | 17 | T T T T T B |
7 | Silkeborg U19 | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | B B H T B H |
8 | BrondbyU19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 30 | 26 | 4 | 13 | B T B T B T |
9 | Vejle U19 | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 20 | -6 | 13 | T T H B B H |
10 | Horsens U19 | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 12 | T B H B B T |
11 | Esbjerg U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 30 | -15 | 11 | B B H B T T |
12 | Randers Freja U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | T B H B B B |
13 | Lyngby Fodbold Club U19 | 10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 29 | -16 | 8 | B B H B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 11 | 2 | 0 | 9 | 14 | 25 | -11 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch