Phong độ Naestved gần đây, KQ Naestved mới nhất
Phong độ Naestved gần đây
-
22/09/2024NaestvedMiddelfart G og0 - 1L
-
14/09/20241 Ishoj IFNaestved0 - 2D
-
07/09/2024BK FremNaestved1 - 0D
-
01/09/2024Thisted FCNaestved0 - 1W
-
25/08/2024NaestvedHIK Hellerup0 - 0L
-
17/08/2024Aarhus FremadNaestved0 - 0L
-
11/08/2024NaestvedHelsingor2 - 0W
-
03/08/2024AB CopenhagenNaestved0 - 1D
-
07/08/2024NaestvedHillerod Fodbold0 - 1L
-
27/07/2024NaestvedHelsingor0 - 1W
Thống kê phong độ Naestved gần đây, KQ Naestved mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Naestved gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Đan Mạch | 8 | 2 | 3 | 3 |
Phong độ Naestved gần đây: theo giải đấu
-
07/08/2024NaestvedHillerod Fodbold0 - 1L
-
27/07/2024NaestvedHelsingor0 - 1W
-
22/09/2024NaestvedMiddelfart G og0 - 1L
-
14/09/20241 Ishoj IFNaestved0 - 2D
-
07/09/2024BK FremNaestved1 - 0D
-
01/09/2024Thisted FCNaestved0 - 1W
-
25/08/2024NaestvedHIK Hellerup0 - 0L
-
17/08/2024Aarhus FremadNaestved0 - 0L
-
11/08/2024NaestvedHelsingor2 - 0W
-
03/08/2024AB CopenhagenNaestved0 - 1D
- Kết quả Naestved mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả Naestved mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Naestved mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Naestved gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naestved (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Naestved (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 7 | 20 | 31 | T T T H T T |
2 | Fredericia | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 19 | T B B T H T |
3 | Esbjerg | 10 | 6 | 0 | 4 | 24 | 20 | 4 | 18 | T T T T T B |
4 | Hvidovre IF | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 16 | H H T H B T |
5 | AC Horsens | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 15 | B T H H H B |
6 | Hobro | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 15 | H T B B H T |
7 | B93 Copenhagen | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 14 | B T H T B T |
8 | Kolding FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 8 | 1 | 13 | B H T H B B |
9 | Vendsyssel | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 18 | -5 | 13 | B B H B B T |
10 | Hillerod Fodbold | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 12 | T H H B T B |
11 | Roskilde | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 19 | -10 | 4 | B B H B T B |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 10 | 0 | 1 | 9 | 8 | 28 | -20 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch