Phong độ Nordsjaelland gần đây, KQ Nordsjaelland mới nhất
Phong độ Nordsjaelland gần đây
-
26/09/2024Fremad AmagerNordsjaelland0 - 2W
-
21/09/2024ViborgNordsjaelland3 - 1L
-
17/09/2024NordsjaellandRanders FC0 - 0D
-
31/08/2024Aarhus AGFNordsjaelland1 - 2L
-
25/08/2024NordsjaellandFC Copenhagen3 - 0W
-
18/08/2024SilkeborgNordsjaelland2 - 1L
-
11/08/2024NordsjaellandLyngby1 - 1D
-
06/08/2024VejleNordsjaelland0 - 0W
-
27/07/2024NordsjaellandMidtjylland2 - 2D
-
20/07/2024NordsjaellandAalborg2 - 0W
Thống kê phong độ Nordsjaelland gần đây, KQ Nordsjaelland mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Nordsjaelland gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đan Mạch | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Nordsjaelland gần đây: theo giải đấu
-
21/09/2024ViborgNordsjaelland3 - 1L
-
17/09/2024NordsjaellandRanders FC0 - 0D
-
31/08/2024Aarhus AGFNordsjaelland1 - 2L
-
25/08/2024NordsjaellandFC Copenhagen3 - 0W
-
18/08/2024SilkeborgNordsjaelland2 - 1L
-
11/08/2024NordsjaellandLyngby1 - 1D
-
06/08/2024VejleNordsjaelland0 - 0W
-
27/07/2024NordsjaellandMidtjylland2 - 2D
-
20/07/2024NordsjaellandAalborg2 - 0W
-
26/09/2024Fremad AmagerNordsjaelland0 - 2W
- Kết quả Nordsjaelland mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Nordsjaelland mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nordsjaelland gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nordsjaelland (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Nordsjaelland (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T T T H |
2 | Aarhus AGF | 9 | 5 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 18 | T T T T H H |
3 | FC Copenhagen | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H B T B T |
4 | Silkeborg | 9 | 5 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 17 | T T T B H H |
5 | Brondby IF | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 15 | B T H B T H |
6 | Randers FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 13 | 1 | 13 | B B H T H H |
7 | Viborg | 9 | 3 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 12 | B H T H T T |
8 | Nordsjaelland | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 17 | -1 | 12 | H B T B H B |
9 | Aalborg | 9 | 3 | 0 | 6 | 7 | 20 | -13 | 9 | T B B B T B |
10 | Sonderjyske | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 17 | -8 | 8 | B T B H B T |
11 | Lyngby | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | -6 | 6 | H B B T B H |
12 | Vejle | 9 | 0 | 0 | 9 | 6 | 24 | -18 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch