Phong độ Silkeborg gần đây, KQ Silkeborg mới nhất
Phong độ Silkeborg gần đây
-
25/02/2025ViborgSilkeborg1 - 2W
-
16/02/2025SilkeborgVejle0 - 0L
-
08/02/2025SilkeborgHillerod Fodbold0 - 0W
-
05/02/2025SilkeborgIK Sirius FK0 - 0W
-
01/02/2025SilkeborgFC Copenhagen0 - 1L
-
29/01/2025Real MurciaSilkeborg0 - 0D
-
24/01/2025SilkeborgOdense BK2 - 1D
-
23/01/2025SilkeborgBrabrand0 - 0D
-
17/12/2024AalborgSilkeborg1 - 1W
-
08/12/2024SilkeborgAalborg0 - 0D
Thống kê phong độ Silkeborg gần đây, KQ Silkeborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Silkeborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 6 | 2 | 3 | 1 |
Phong độ Silkeborg gần đây: theo giải đấu
-
25/02/2025ViborgSilkeborg1 - 2W
-
16/02/2025SilkeborgVejle0 - 0L
-
17/12/2024AalborgSilkeborg1 - 1W
-
08/12/2024SilkeborgAalborg0 - 0D
-
08/02/2025SilkeborgHillerod Fodbold0 - 0W
-
05/02/2025SilkeborgIK Sirius FK0 - 0W
-
01/02/2025SilkeborgFC Copenhagen0 - 1L
-
29/01/2025Real MurciaSilkeborg0 - 0D
-
24/01/2025SilkeborgOdense BK2 - 1D
-
23/01/2025SilkeborgBrabrand0 - 0D
- Kết quả Silkeborg mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Silkeborg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả Silkeborg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Silkeborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Silkeborg (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Silkeborg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 19 | 11 | 6 | 2 | 35 | 20 | 15 | 39 | H H T T T T |
2 | Midtjylland | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 36 | B B T T T B |
3 | Aarhus AGF | 20 | 9 | 8 | 3 | 39 | 19 | 20 | 35 | H B H T T H |
4 | Randers FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 32 | B T T B H H |
5 | Nordsjaelland | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 32 | 3 | 32 | T H T B T T |
6 | Brondby IF | 19 | 8 | 7 | 4 | 37 | 25 | 12 | 31 | T H H T T H |
7 | Silkeborg | 19 | 7 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 29 | H T B H B T |
8 | Viborg | 19 | 5 | 6 | 8 | 31 | 35 | -4 | 21 | B T H B B B |
9 | Aalborg | 19 | 4 | 5 | 10 | 19 | 37 | -18 | 17 | H H H B B B |
10 | Sonderjyske | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 44 | -20 | 16 | B H H T B B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 19 | 2 | 4 | 13 | 19 | 42 | -23 | 10 | H H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch