Phong độ Vegar gần đây, KQ Vegar mới nhất
Phong độ Vegar gần đây
-
29/03/2025ASA AarhusVegar 11 - 1D
-
22/03/2025VegarViby IF0 - 0W
-
15/03/20251 VegarHobro IK 21 - 1L
-
09/11/2024RingkobingVegar1 - 2W
-
02/11/2024VegarGrenaa1 - 0W
-
26/10/2024Aarhus Fremad 2Vegar1 - 1W
-
19/10/2024VegarNorresundby0 - 1W
-
12/10/2024KjellerupVegar0 - 1W
-
21/02/2025Young Boys FDVegar1 - 1L
-
15/02/2025Holstebro BKVegar2 - 1L
Thống kê phong độ Vegar gần đây, KQ Vegar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Vegar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 4 Đan Mạch | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ Vegar gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025Young Boys FDVegar1 - 1L
-
15/02/2025Holstebro BKVegar2 - 1L
-
29/03/2025ASA AarhusVegar 11 - 1D
-
22/03/2025VegarViby IF0 - 0W
-
15/03/20251 VegarHobro IK 21 - 1L
-
09/11/2024RingkobingVegar1 - 2W
-
02/11/2024VegarGrenaa1 - 0W
-
26/10/2024Aarhus Fremad 2Vegar1 - 1W
-
19/10/2024VegarNorresundby0 - 1W
-
12/10/2024KjellerupVegar0 - 1W
- Kết quả Vegar mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Vegar mới nhất ở giải Hạng 4 Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vegar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vegar (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Vegar (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Vegar thắng
Bại: là số trận Vegar thua
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 20 | 11 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 38 | T T B T T H |
2 | Bronshoj | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 16 | 10 | 35 | T T T H H B |
3 | VSK Arhus | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 26 | 7 | 34 | T B T H H H |
4 | Odder IGF | 20 | 9 | 7 | 4 | 36 | 32 | 4 | 34 | B T H T H H |
5 | Holbaek | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 31 | T B H T H B |
6 | Naesby | 20 | 8 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 29 | H T H B B H |
7 | FA 2000 | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 20 | 1 | 25 | B H H H T H |
8 | Nr. sundby | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 25 | -6 | 24 | B B B H B T |
9 | BK Avarta | 20 | 7 | 2 | 11 | 17 | 29 | -12 | 23 | T T B B T B |
10 | Young Boys FD | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | 29 | -10 | 19 | B B T H B H |
11 | Holstebro BK | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 36 | -11 | 19 | B H B B T T |
12 | IF Lyseng | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 33 | -11 | 18 | H B T H B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch