Phong độ AEK Larnaca gần đây, KQ AEK Larnaca mới nhất
Phong độ AEK Larnaca gần đây
-
09/11/20241 E.N.ParalimniouAEK Larnaca 10 - 0D
-
04/11/2024AEK LarnacaAris Limassol1 - 0W
-
28/10/2024AEL LimassolAEK Larnaca1 - 1D
-
20/10/2024AEK LarnacaAnorthosis Famagusta FC1 - 0W
-
07/10/2024APOEL NicosiaAEK Larnaca0 - 0W
-
27/09/2024Nea SalamisAEK Larnaca0 - 1W
-
22/09/2024AEK LarnacaEthnikos Achnas FC0 - 1D
-
16/09/2024Omonia Nicosia FCAEK Larnaca1 - 0L
-
01/09/2024AEK LarnacaAEP Paphos0 - 1L
-
01/10/2024AEK LarnacaAkritas Chloraka2 - 0W
Thống kê phong độ AEK Larnaca gần đây, KQ AEK Larnaca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ AEK Larnaca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Cyprus Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ AEK Larnaca gần đây: theo giải đấu
-
09/11/20241 E.N.ParalimniouAEK Larnaca 10 - 0D
-
04/11/2024AEK LarnacaAris Limassol1 - 0W
-
28/10/2024AEL LimassolAEK Larnaca1 - 1D
-
20/10/2024AEK LarnacaAnorthosis Famagusta FC1 - 0W
-
07/10/2024APOEL NicosiaAEK Larnaca0 - 0W
-
27/09/2024Nea SalamisAEK Larnaca0 - 1W
-
22/09/2024AEK LarnacaEthnikos Achnas FC0 - 1D
-
16/09/2024Omonia Nicosia FCAEK Larnaca1 - 0L
-
01/09/2024AEK LarnacaAEP Paphos0 - 1L
-
01/10/2024AEK LarnacaAkritas Chloraka2 - 0W
- Kết quả AEK Larnaca mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả AEK Larnaca mới nhất ở giải Cúp Cyprus Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEK Larnaca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Larnaca (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
AEK Larnaca (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 6 | 22 | 31 | T T T T T T |
2 | Aris Limassol | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 23 | H T T T B T |
3 | Omonia Nicosia FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 22 | B B T H T T |
4 | APOEL Nicosia | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 7 | 16 | 20 | B T T H T B |
5 | AEK Larnaca | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T T H T H |
6 | Apollon Limassol FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | B T T H B B |
7 | AEL Limassol | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | B T T H B B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | H B B H T T |
9 | Anorthosis Famagusta FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 11 | H T B B T B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 23 | -11 | 9 | H T B B B H |
11 | E.N.Paralimniou | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 14 | -9 | 8 | B B T H B H |
12 | Omonia Aradippou | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 21 | -13 | 8 | H T B B B B |
13 | Nea Salamis | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 25 | -13 | 7 | B B B T H B |
14 | Omonia 29is Maiou | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 16 | -8 | 6 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp