Phong độ AEL Limassol gần đây, KQ AEL Limassol mới nhất
Phong độ AEL Limassol gần đây
-
17/02/2025AEL LimassolAPOEL Nicosia0 - 2L
-
09/02/2025AEL LimassolAnorthosis Famagusta FC0 - 0L
-
03/02/2025AEK LarnacaAEL Limassol1 - 0L
-
25/01/2025AEL LimassolNea Salamis0 - 0D
-
19/01/2025Ethnikos Achnas FCAEL Limassol0 - 0D
-
13/01/2025AEL LimassolOmonia Nicosia FC0 - 1L
-
07/01/2025AEP PaphosAEL Limassol1 - 0L
-
03/01/2025AEL LimassolApollon Limassol FC0 - 0L
-
22/12/2024Omonia AradippouAEL Limassol2 - 0D
-
29/01/2025Omonia Nicosia FCAEL Limassol1 - 0L
Thống kê phong độ AEL Limassol gần đây, KQ AEL Limassol mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ AEL Limassol gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 9 | 0 | 3 | 6 |
- Cúp Cyprus Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ AEL Limassol gần đây: theo giải đấu
-
17/02/2025AEL LimassolAPOEL Nicosia0 - 2L
-
09/02/2025AEL LimassolAnorthosis Famagusta FC0 - 0L
-
03/02/2025AEK LarnacaAEL Limassol1 - 0L
-
25/01/2025AEL LimassolNea Salamis0 - 0D
-
19/01/2025Ethnikos Achnas FCAEL Limassol0 - 0D
-
13/01/2025AEL LimassolOmonia Nicosia FC0 - 1L
-
07/01/2025AEP PaphosAEL Limassol1 - 0L
-
03/01/2025AEL LimassolApollon Limassol FC0 - 0L
-
22/12/2024Omonia AradippouAEL Limassol2 - 0D
-
29/01/2025Omonia Nicosia FCAEL Limassol1 - 0L
- Kết quả AEL Limassol mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả AEL Limassol mới nhất ở giải Cúp Cyprus Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEL Limassol gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEL Limassol (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
AEL Limassol (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 23 | 19 | 1 | 3 | 47 | 10 | 37 | 58 | B T T T T T |
2 | Aris Limassol | 23 | 15 | 7 | 1 | 44 | 14 | 30 | 52 | T H T H H T |
3 | Omonia Nicosia FC | 23 | 15 | 3 | 5 | 49 | 22 | 27 | 48 | T H T T T T |
4 | AEK Larnaca | 23 | 14 | 6 | 3 | 40 | 19 | 21 | 48 | T T H T H T |
5 | APOEL Nicosia | 23 | 11 | 7 | 5 | 50 | 19 | 31 | 40 | T B T H H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 31 | 29 | 2 | 35 | T T H H T B |
7 | Apollon Limassol FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 22 | 21 | 1 | 32 | T T B T H B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 23 | 6 | 9 | 8 | 31 | 39 | -8 | 27 | B H B B H T |
9 | AEL Limassol | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H H B B B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 46 | -24 | 21 | T B B B H B |
11 | Omonia Aradippou | 23 | 5 | 4 | 14 | 16 | 45 | -29 | 19 | B T B B B B |
12 | E.N.Paralimniou | 23 | 5 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 18 | B B B T T B |
13 | Nea Salamis | 23 | 4 | 4 | 15 | 18 | 46 | -28 | 16 | B B H H B T |
14 | Omonia 29is Maiou | 23 | 2 | 4 | 17 | 17 | 43 | -26 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp