Phong độ AEP Paphos gần đây, KQ AEP Paphos mới nhất
Phong độ AEP Paphos gần đây
-
03/12/2024AEP PaphosOmonia Nicosia FC0 - 0L
-
23/11/2024AEP PaphosAPOEL Nicosia 10 - 0W
-
11/11/2024Apollon Limassol FCAEP Paphos0 - 0W
-
03/11/2024AEP PaphosOmonia Aradippou3 - 0W
-
29/10/2024Omonia 29is MaiouAEP Paphos1 - 1W
-
19/10/2024AEP PaphosKarmiotissa Polemidion1 - 0W
-
06/10/20243 E.N.ParalimniouAEP Paphos1 - 0W
-
29/11/2024FiorentinaAEP Paphos1 - 0L
-
08/11/2024AEP PaphosLokomotiv Astana0 - 0W
-
25/10/2024AEP PaphosHeidenheimer0 - 1L
Thống kê phong độ AEP Paphos gần đây, KQ AEP Paphos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ AEP Paphos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Đảo Síp | 7 | 6 | 0 | 1 |
Phong độ AEP Paphos gần đây: theo giải đấu
-
29/11/2024FiorentinaAEP Paphos1 - 0L
-
08/11/2024AEP PaphosLokomotiv Astana0 - 0W
-
25/10/2024AEP PaphosHeidenheimer0 - 1L
-
03/12/2024AEP PaphosOmonia Nicosia FC0 - 0L
-
23/11/2024AEP PaphosAPOEL Nicosia 10 - 0W
-
11/11/2024Apollon Limassol FCAEP Paphos0 - 0W
-
03/11/2024AEP PaphosOmonia Aradippou3 - 0W
-
29/10/2024Omonia 29is MaiouAEP Paphos1 - 1W
-
19/10/2024AEP PaphosKarmiotissa Polemidion1 - 0W
-
06/10/20243 E.N.ParalimniouAEP Paphos1 - 0W
- Kết quả AEP Paphos mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả AEP Paphos mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEP Paphos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEP Paphos (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
AEP Paphos (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 12 | 10 | 1 | 1 | 28 | 7 | 21 | 31 | T T T T T B |
2 | Aris Limassol | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T B T T T |
3 | Omonia Nicosia FC | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | B T H T T T |
4 | AEK Larnaca | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 24 | T H T H T T |
5 | APOEL Nicosia | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 9 | 15 | 20 | T T H T B B |
6 | Apollon Limassol FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 15 | T T H B B H |
7 | Anorthosis Famagusta FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B B T B T H |
8 | Ethnikos Achnas FC | 12 | 3 | 5 | 4 | 20 | 24 | -4 | 14 | B H T T H H |
9 | AEL Limassol | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H B B B H |
10 | Omonia Aradippou | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 21 | -12 | 12 | B B B B H T |
11 | Karmiotissa Polemidion | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B B H B H |
12 | E.N.Paralimniou | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 9 | T H B H B H |
13 | Nea Salamis | 12 | 2 | 1 | 9 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B T H B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp