Phong độ Aris Limassol gần đây, KQ Aris Limassol mới nhất
Phong độ Aris Limassol gần đây
-
16/02/2025Anorthosis Famagusta FCAris Limassol0 - 1W
-
10/02/20251 Aris LimassolAEK Larnaca 10 - 1D
-
01/02/2025Nea SalamisAris Limassol2 - 1D
-
27/01/2025Aris LimassolEthnikos Achnas FC3 - 1W
-
20/01/2025Omonia Nicosia FCAris Limassol0 - 0D
-
12/01/2025Aris LimassolAEP Paphos0 - 0W
-
08/01/2025Apollon Limassol FCAris Limassol0 - 1D
-
04/01/2025Aris LimassolOmonia Aradippou0 - 0W
-
21/12/2024Omonia 29is MaiouAris Limassol0 - 1W
-
16/01/20251 AEP PaphosAris Limassol1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Aris Limassol gần đây, KQ Aris Limassol mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Aris Limassol gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 9 | 5 | 4 | 0 |
- Cúp Cyprus Nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Aris Limassol gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025Anorthosis Famagusta FCAris Limassol0 - 1W
-
10/02/20251 Aris LimassolAEK Larnaca 10 - 1D
-
01/02/2025Nea SalamisAris Limassol2 - 1D
-
27/01/2025Aris LimassolEthnikos Achnas FC3 - 1W
-
20/01/2025Omonia Nicosia FCAris Limassol0 - 0D
-
12/01/2025Aris LimassolAEP Paphos0 - 0W
-
08/01/2025Apollon Limassol FCAris Limassol0 - 1D
-
04/01/2025Aris LimassolOmonia Aradippou0 - 0W
-
21/12/2024Omonia 29is MaiouAris Limassol0 - 1W
-
16/01/20251 AEP PaphosAris Limassol1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
- Kết quả Aris Limassol mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả Aris Limassol mới nhất ở giải Cúp Cyprus Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aris Limassol gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aris Limassol (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Aris Limassol (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 23 | 19 | 1 | 3 | 47 | 10 | 37 | 58 | B T T T T T |
2 | Aris Limassol | 23 | 15 | 7 | 1 | 44 | 14 | 30 | 52 | T H T H H T |
3 | Omonia Nicosia FC | 23 | 15 | 3 | 5 | 49 | 22 | 27 | 48 | T H T T T T |
4 | AEK Larnaca | 23 | 14 | 6 | 3 | 40 | 19 | 21 | 48 | T T H T H T |
5 | APOEL Nicosia | 23 | 11 | 7 | 5 | 50 | 19 | 31 | 40 | T B T H H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 31 | 29 | 2 | 35 | T T H H T B |
7 | Apollon Limassol FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 22 | 21 | 1 | 32 | T T B T H B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 23 | 6 | 9 | 8 | 31 | 39 | -8 | 27 | B H B B H T |
9 | AEL Limassol | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H H B B B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 46 | -24 | 21 | T B B B H B |
11 | Omonia Aradippou | 23 | 5 | 4 | 14 | 16 | 45 | -29 | 19 | B T B B B B |
12 | E.N.Paralimniou | 23 | 5 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 18 | B B B T T B |
13 | Nea Salamis | 23 | 4 | 4 | 15 | 18 | 46 | -28 | 16 | B B H H B T |
14 | Omonia 29is Maiou | 23 | 2 | 4 | 17 | 17 | 43 | -26 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp