Phong độ Digenis Morphou gần đây, KQ Digenis Morphou mới nhất
Phong độ Digenis Morphou gần đây
-
29/03/20251 PAEEKDigenis Morphou0 - 0W
-
14/03/2025Digenis MorphouDignis Yepsonas0 - 0D
-
08/03/2025PO Ahironas-OnisilosDigenis Morphou1 - 1D
-
28/02/2025AE ZakakiouDigenis Morphou 12 - 1L
-
22/02/2025Digenis MorphouAsil Lysi0 - 1W
-
15/02/2025Olympiakos Nicosia FCDigenis Morphou2 - 0L
-
08/02/20251 Digenis MorphouAkritas Chloraka0 - 0L
-
01/02/2025Digenis MorphouPAEEK0 - 0W
-
25/01/2025Dignis YepsonasDigenis Morphou0 - 1D
-
18/01/2025Digenis MorphouPO Ahironas-Onisilos1 - 0W
Thống kê phong độ Digenis Morphou gần đây, KQ Digenis Morphou mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Digenis Morphou gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Digenis Morphou gần đây: theo giải đấu
-
29/03/20251 PAEEKDigenis Morphou0 - 0W
-
14/03/2025Digenis MorphouDignis Yepsonas0 - 0D
-
08/03/2025PO Ahironas-OnisilosDigenis Morphou1 - 1D
-
28/02/2025AE ZakakiouDigenis Morphou 12 - 1L
-
22/02/2025Digenis MorphouAsil Lysi0 - 1W
-
15/02/2025Olympiakos Nicosia FCDigenis Morphou2 - 0L
-
08/02/20251 Digenis MorphouAkritas Chloraka0 - 0L
-
01/02/2025Digenis MorphouPAEEK0 - 0W
-
25/01/2025Dignis YepsonasDigenis Morphou0 - 1D
-
18/01/2025Digenis MorphouPO Ahironas-Onisilos1 - 0W
- Kết quả Digenis Morphou mới nhất ở giải Hạng 2 Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Digenis Morphou gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Digenis Morphou (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Digenis Morphou (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Digenis Morphou thắng
Bại: là số trận Digenis Morphou thua
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 10 | 4 | 1 | 5 | 20 | 16 | 4 | 37 | H T B B B B |
2 | Spartakos Kitiou | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 14 | 3 | 34 | B T B B T T |
3 | MEAP Nisou | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 29 | B H B H B T |
4 | Agia Napa | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 17 | -2 | 29 | H B T B H B |
5 | Halkanoras Idaliou | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 28 | T H B T B H |
6 | Othellos Athienou | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 27 | B B T T T H |
7 | Anagennisi FC Deryneia | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 26 | T B T H T T |
8 | Peyia 2014 | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 25 | T T T T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp