Phong độ Doxa Katokopias gần đây, KQ Doxa Katokopias mới nhất
Phong độ Doxa Katokopias gần đây
-
27/09/2024MEAP NisouDoxa Katokopias0 - 1W
-
21/09/2024Doxa KatokopiasOlympiakos Nicosia FC0 - 0D
-
14/09/2024Digenis MorphouDoxa Katokopias0 - 0L
-
10/05/2024Doxa KatokopiasEthnikos Achnas FC2 - 1W
-
07/05/2024Othellos AthienouDoxa Katokopias 12 - 0L
-
29/04/2024Doxa KatokopiasAEL Limassol0 - 0D
-
23/04/2024AE ZakakiouDoxa Katokopias1 - 0W
-
19/04/2024Doxa KatokopiasNea Salamis0 - 0W
-
13/04/2024Karmiotissa PolemidionDoxa Katokopias1 - 0L
-
06/04/2024Doxa KatokopiasApollon Limassol FC0 - 1L
Thống kê phong độ Doxa Katokopias gần đây, KQ Doxa Katokopias mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Doxa Katokopias gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Hạng 2 Đảo Síp | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Doxa Katokopias gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2024Doxa KatokopiasEthnikos Achnas FC2 - 1W
-
07/05/2024Othellos AthienouDoxa Katokopias 12 - 0L
-
29/04/2024Doxa KatokopiasAEL Limassol0 - 0D
-
23/04/2024AE ZakakiouDoxa Katokopias1 - 0W
-
19/04/2024Doxa KatokopiasNea Salamis0 - 0W
-
13/04/2024Karmiotissa PolemidionDoxa Katokopias1 - 0L
-
06/04/2024Doxa KatokopiasApollon Limassol FC0 - 1L
-
27/09/2024MEAP NisouDoxa Katokopias0 - 1W
-
21/09/2024Doxa KatokopiasOlympiakos Nicosia FC0 - 0D
-
14/09/2024Digenis MorphouDoxa Katokopias0 - 0L
- Kết quả Doxa Katokopias mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả Doxa Katokopias mới nhất ở giải Hạng 2 Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Doxa Katokopias gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Doxa Katokopias (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Doxa Katokopias (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 13 | T T T T H |
2 | Omonia Nicosia FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 12 | T T T B T |
3 | Aris Limassol | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 11 | T T T H H |
4 | APOEL Nicosia | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 10 | B T T T H |
5 | Apollon Limassol FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | B T H T |
6 | AEK Larnaca | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B B H T |
7 | AEL Limassol | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | T T B B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 5 | B T B H H |
9 | Anorthosis Famagusta FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B B T H |
10 | Omonia Aradippou | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H B B T H |
11 | Karmiotissa Polemidion | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | B T B H H |
12 | Nea Salamis | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 15 | -8 | 3 | B T B B B |
13 | E.N.Paralimniou | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 3 | B T B B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp