Phong độ ENAD Polis gần đây, KQ ENAD Polis mới nhất
Phong độ ENAD Polis gần đây
-
28/04/2024PO Ahironas-OnisilosENAD Polis1 - 0D
-
20/04/2024ENAD PolisErmis Aradippou0 - 1L
-
14/04/2024ENAD PolisAkritas Chloraka0 - 1L
-
06/04/20241 PAEEKENAD Polis0 - 0L
-
30/03/20241 ENAD PolisXylotympou2 - 0W
-
16/03/2024MEAP NisouENAD Polis0 - 0L
-
09/03/2024ENAD PolisDigenis Morphou2 - 2L
-
02/03/2024ENAD PolisPO Ahironas-Onisilos2 - 1W
-
24/02/2024Ermis AradippouENAD Polis0 - 2W
-
17/02/2024Akritas ChlorakaENAD Polis0 - 0D
Thống kê phong độ ENAD Polis gần đây, KQ ENAD Polis mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ ENAD Polis gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ ENAD Polis gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2024PO Ahironas-OnisilosENAD Polis1 - 0D
-
20/04/2024ENAD PolisErmis Aradippou0 - 1L
-
14/04/2024ENAD PolisAkritas Chloraka0 - 1L
-
06/04/20241 PAEEKENAD Polis0 - 0L
-
30/03/20241 ENAD PolisXylotympou2 - 0W
-
16/03/2024MEAP NisouENAD Polis0 - 0L
-
09/03/2024ENAD PolisDigenis Morphou2 - 2L
-
02/03/2024ENAD PolisPO Ahironas-Onisilos2 - 1W
-
24/02/2024Ermis AradippouENAD Polis0 - 2W
-
17/02/2024Akritas ChlorakaENAD Polis0 - 0D
- Kết quả ENAD Polis mới nhất ở giải Hạng 2 Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ENAD Polis gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ENAD Polis (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
ENAD Polis (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận ENAD Polis thắng
Bại: là số trận ENAD Polis thua
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartakos Kitiou | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 20 | 2 | 38 | B T T H T B |
2 | Agia Napa | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 38 | B H B T T T |
3 | Doxa Katokopias | 13 | 4 | 1 | 8 | 23 | 23 | 0 | 37 | B B B B B B |
4 | Halkanoras Idaliou | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 34 | T B H T B T |
5 | Anagennisi FC Deryneia | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 16 | 5 | 33 | H T T T H T |
6 | MEAP Nisou | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 33 | H B T H T B |
7 | Othellos Athienou | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 13 | 6 | 31 | T T H B H T |
8 | Peyia 2014 | 13 | 5 | 1 | 7 | 11 | 28 | -17 | 25 | T H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp