Phong độ Nea Salamis gần đây, KQ Nea Salamis mới nhất
Phong độ Nea Salamis gần đây
-
27/09/2024Nea SalamisAEK Larnaca0 - 1L
-
22/09/2024APOEL NicosiaNea Salamis2 - 0L
-
18/09/2024AEP PaphosNea Salamis3 - 0L
-
14/09/20241 Ethnikos Achnas FCNea Salamis0 - 1W
-
02/09/2024Nea SalamisOmonia Nicosia FC2 - 1L
-
05/09/2024Nea SalamisApollon Limassol FC2 - 1W
-
17/08/2024Nea SalamisAnorthosis Famagusta FC1 - 2D
-
14/08/2024E.N.ParalimniouNea Salamis0 - 0D
-
11/08/2024Nea SalamisAEL Limassol0 - 0D
-
08/08/2024Nea SalamisSpartakos Kitiou1 - 0W
Thống kê phong độ Nea Salamis gần đây, KQ Nea Salamis mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Nea Salamis gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 3 | 0 |
Phong độ Nea Salamis gần đây: theo giải đấu
-
27/09/2024Nea SalamisAEK Larnaca0 - 1L
-
22/09/2024APOEL NicosiaNea Salamis2 - 0L
-
18/09/2024AEP PaphosNea Salamis3 - 0L
-
14/09/20241 Ethnikos Achnas FCNea Salamis0 - 1W
-
02/09/2024Nea SalamisOmonia Nicosia FC2 - 1L
-
05/09/2024Nea SalamisApollon Limassol FC2 - 1W
-
17/08/2024Nea SalamisAnorthosis Famagusta FC1 - 2D
-
14/08/2024E.N.ParalimniouNea Salamis0 - 0D
-
11/08/2024Nea SalamisAEL Limassol0 - 0D
-
08/08/2024Nea SalamisSpartakos Kitiou1 - 0W
- Kết quả Nea Salamis mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả Nea Salamis mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nea Salamis gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nea Salamis (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Nea Salamis (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 13 | T T T T H |
2 | Omonia Nicosia FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 12 | T T T B T |
3 | Aris Limassol | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 11 | T T T H H |
4 | APOEL Nicosia | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 10 | B T T T H |
5 | Apollon Limassol FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | B T H T |
6 | AEK Larnaca | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B B H T |
7 | AEL Limassol | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | T T B B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 5 | B T B H H |
9 | Anorthosis Famagusta FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B B T H |
10 | Omonia Aradippou | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H B B T H |
11 | Karmiotissa Polemidion | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | B T B H H |
12 | Nea Salamis | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 15 | -8 | 3 | B T B B B |
13 | E.N.Paralimniou | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 3 | B T B B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp