Phong độ Eintracht Bamberg gần đây, KQ Eintracht Bamberg mới nhất
Phong độ Eintracht Bamberg gần đây
-
15/03/2025TSV Schwaben AugsburgEintracht Bamberg1 - 0L
-
08/03/20251 Eintracht BambergTurkgucu Munchen0 - 2L
-
01/03/2025FV IllertissenEintracht Bamberg1 - 0L
-
30/11/2024Eintracht BambergGreuther Furth (Youth)1 - 0W
-
23/11/2024Schweinfurt 05 FCEintracht Bamberg0 - 0L
-
16/11/20241 Eintracht BambergSpVgg Bayreuth0 - 0L
-
09/11/2024Eintracht BambergTSV Buchbach0 - 1L
-
08/02/2025TSV EssingenEintracht Bamberg3 - 1L
-
01/02/2025Eintracht MunchbergEintracht Bamberg1 - 2W
-
26/01/2025Rot-Weiss ErfurtEintracht Bamberg1 - 2L
Thống kê phong độ Eintracht Bamberg gần đây, KQ Eintracht Bamberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Eintracht Bamberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 7 | 1 | 0 | 6 |
Phong độ Eintracht Bamberg gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025TSV EssingenEintracht Bamberg3 - 1L
-
01/02/2025Eintracht MunchbergEintracht Bamberg1 - 2W
-
26/01/2025Rot-Weiss ErfurtEintracht Bamberg1 - 2L
-
15/03/2025TSV Schwaben AugsburgEintracht Bamberg1 - 0L
-
08/03/20251 Eintracht BambergTurkgucu Munchen0 - 2L
-
01/03/2025FV IllertissenEintracht Bamberg1 - 0L
-
30/11/2024Eintracht BambergGreuther Furth (Youth)1 - 0W
-
23/11/2024Schweinfurt 05 FCEintracht Bamberg0 - 0L
-
16/11/20241 Eintracht BambergSpVgg Bayreuth0 - 0L
-
09/11/2024Eintracht BambergTSV Buchbach0 - 1L
- Kết quả Eintracht Bamberg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Eintracht Bamberg mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eintracht Bamberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eintracht Bamberg (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Eintracht Bamberg (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 26 | 18 | 5 | 3 | 47 | 18 | 29 | 59 | T T T B T B |
2 | Hallescher FC | 26 | 15 | 7 | 4 | 41 | 18 | 23 | 52 | T B T H T H |
3 | Zwickau | 25 | 14 | 4 | 7 | 36 | 34 | 2 | 46 | H T H T T T |
4 | Carl Zeiss Jena | 26 | 12 | 7 | 7 | 55 | 37 | 18 | 43 | H B H T T B |
5 | Rot-Weiss Erfurt | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 29 | 12 | 43 | B T H T T B |
6 | Berliner FC Dynamo | 26 | 11 | 7 | 8 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B B H T T |
7 | Greifswalder FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 37 | 26 | 11 | 40 | T T H B T H |
8 | Hertha BSC Berlin Youth | 26 | 12 | 1 | 13 | 44 | 46 | -2 | 37 | T T B B B B |
9 | Chemnitzer | 25 | 9 | 8 | 8 | 24 | 17 | 7 | 35 | B T H T H B |
10 | VSG Altglienicke | 25 | 8 | 10 | 7 | 31 | 25 | 6 | 34 | H H H T B T |
11 | ZFC Meuselwitz | 25 | 8 | 8 | 9 | 29 | 42 | -13 | 32 | H B H H T T |
12 | SV Babelsberg 03 | 26 | 7 | 9 | 10 | 36 | 42 | -6 | 30 | B B H H T B |
13 | BFC Viktoria 1889 | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 42 | -13 | 28 | B B B B T T |
14 | BSG Chemie Leipzig | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 44 | -21 | 27 | B H T T B H |
15 | Hertha Zehlendorf | 26 | 6 | 7 | 13 | 38 | 46 | -8 | 25 | T B H H T B |
16 | Eilenburg | 27 | 6 | 7 | 14 | 33 | 49 | -16 | 25 | T H B B H T |
17 | FSV luckenwalde | 26 | 4 | 10 | 12 | 21 | 37 | -16 | 22 | B H H H B T |
18 | VFC Plauen | 25 | 4 | 4 | 17 | 24 | 48 | -24 | 16 | H B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: