Phong độ 9 de Octubre gần đây, KQ 9 de Octubre mới nhất
Phong độ 9 de Octubre gần đây
-
25/04/20259 de OctubreCumbaya FC1 - 1L
-
18/04/2025Gualaceo SC9 de Octubre0 - 0L
-
11/04/2025Guayaquil City9 de Octubre0 - 0W
-
04/04/20259 de OctubreSC Imbabura1 - 0W
-
28/03/20251 Leones del Norte9 de Octubre0 - 0D
-
19/03/20259 de Octubre22 de Julio0 - 0D
-
31/10/2024Gualaceo SC9 de Octubre0 - 0D
-
25/10/20249 de OctubreGuayaquil City0 - 0L
-
17/10/2024Cuniburo FC9 de Octubre2 - 1L
-
10/10/20249 de OctubreSan Antonio(ECU)0 - 0W
Thống kê phong độ 9 de Octubre gần đây, KQ 9 de Octubre mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ 9 de Octubre gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ecuador | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ 9 de Octubre gần đây: theo giải đấu
-
25/04/20259 de OctubreCumbaya FC1 - 1L
-
18/04/2025Gualaceo SC9 de Octubre0 - 0L
-
11/04/2025Guayaquil City9 de Octubre0 - 0W
-
04/04/20259 de OctubreSC Imbabura1 - 0W
-
28/03/20251 Leones del Norte9 de Octubre0 - 0D
-
19/03/20259 de Octubre22 de Julio0 - 0D
-
31/10/2024Gualaceo SC9 de Octubre0 - 0D
-
25/10/20249 de OctubreGuayaquil City0 - 0L
-
17/10/2024Cuniburo FC9 de Octubre2 - 1L
-
10/10/20249 de OctubreSan Antonio(ECU)0 - 0W
- Kết quả 9 de Octubre mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập 9 de Octubre gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
9 de Octubre (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
9 de Octubre (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận 9 de Octubre thắng
Bại: là số trận 9 de Octubre thua
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cumbaya FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T T T H H T |
2 | Gualaceo SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 12 | T H H H T T |
3 | Club Leones del Norte | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | T H H H H T |
4 | 22 de Julio | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | H H B H T T |
5 | Guayaquil City | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 8 | B T H B T H |
6 | 9 de Octubre | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H H T T B B |
7 | CD Vargas Torres | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H H H H |
8 | San Antonio(ECU) | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B T H B B |
9 | Atletico Vinotinto | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T B T B B |
10 | SC Imbabura | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B H H H |
11 | Chacaritas SC | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H H H B H |
12 | CD Independiente Juniors | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B H B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador