Phong độ Macara gần đây, KQ Macara mới nhất
Phong độ Macara gần đây
-
28/09/2024Orense SCMacara 21 - 0L
-
23/09/2024MacaraSC Imbabura 11 - 0W
-
16/09/2024Barcelona SC(ECU)Macara1 - 1L
-
02/09/2024MacaraTecnico Universitario0 - 0D
-
24/08/2024MacaraDeportivo Cuenca2 - 1W
-
17/08/2024Libertad FCMacara0 - 0W
-
12/08/20241 CD El NacionalMacara0 - 2W
-
05/08/2024MacaraLiga Dep. Universitaria Quito0 - 3L
-
03/06/2024Universidad CatolicaMacara 11 - 0L
-
28/07/2024Cuniburo FCMacara1 - 0L
Thống kê phong độ Macara gần đây, KQ Macara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Macara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Cúp Ecuador | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Macara gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Orense SCMacara 21 - 0L
-
23/09/2024MacaraSC Imbabura 11 - 0W
-
16/09/2024Barcelona SC(ECU)Macara1 - 1L
-
02/09/2024MacaraTecnico Universitario0 - 0D
-
24/08/2024MacaraDeportivo Cuenca2 - 1W
-
17/08/2024Libertad FCMacara0 - 0W
-
12/08/20241 CD El NacionalMacara0 - 2W
-
05/08/2024MacaraLiga Dep. Universitaria Quito0 - 3L
-
03/06/2024Universidad CatolicaMacara 11 - 0L
-
28/07/2024Cuniburo FCMacara1 - 0L
- Kết quả Macara mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
- Kết quả Macara mới nhất ở giải Cúp Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Macara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Macara (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Macara (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo FC | 31 | 17 | 5 | 9 | 44 | 29 | 15 | 56 | B T B H B B |
2 | CD Independiente Juniors | 31 | 14 | 10 | 7 | 44 | 24 | 20 | 52 | T T T B H B |
3 | Guayaquil City | 30 | 12 | 12 | 6 | 44 | 23 | 21 | 48 | T B T T H T |
4 | Manta FC | 31 | 13 | 9 | 9 | 34 | 33 | 1 | 48 | H H T T T H |
5 | 9 de Octubre | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 30 | 3 | 43 | T B T H H H |
6 | Gualaceo SC | 31 | 12 | 7 | 12 | 27 | 34 | -7 | 43 | B B T B T H |
7 | San Antonio(ECU) | 30 | 7 | 15 | 8 | 20 | 26 | -6 | 36 | T H T H B T |
8 | Club Leones del Norte | 31 | 6 | 11 | 14 | 23 | 33 | -10 | 29 | T B B H T H |
9 | CD Vargas Torres | 31 | 4 | 17 | 10 | 19 | 29 | -10 | 29 | H H B H H H |
10 | Chacaritas SC | 31 | 6 | 8 | 17 | 21 | 48 | -27 | 26 | H B B H B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador