Phong độ Manta FC gần đây, KQ Manta FC mới nhất
Phong độ Manta FC gần đây
-
27/04/2025Manta FCLiga Dep. Universitaria Quito 11 - 1D
-
20/04/2025Independiente Jose TeranManta FC2 - 0L
-
11/04/2025Manta FCTecnico Universitario1 - 1W
-
07/04/2025Club Sport EmelecManta FC0 - 0D
-
31/03/2025Manta FCLibertad FC 11 - 1D
-
16/03/2025Universidad CatolicaManta FC1 - 0L
-
09/03/2025Manta FCCD El Nacional1 - 1W
-
04/03/20251 Manta FCDelfin SC2 - 1D
-
24/02/2025Orense SCManta FC2 - 0L
-
15/02/2025Manta FCBarcelona SC(ECU)1 - 1L
Thống kê phong độ Manta FC gần đây, KQ Manta FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Manta FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Manta FC gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Manta FCLiga Dep. Universitaria Quito 11 - 1D
-
20/04/2025Independiente Jose TeranManta FC2 - 0L
-
11/04/2025Manta FCTecnico Universitario1 - 1W
-
07/04/2025Club Sport EmelecManta FC0 - 0D
-
31/03/2025Manta FCLibertad FC 11 - 1D
-
16/03/2025Universidad CatolicaManta FC1 - 0L
-
09/03/2025Manta FCCD El Nacional1 - 1W
-
04/03/20251 Manta FCDelfin SC2 - 1D
-
24/02/2025Orense SCManta FC2 - 0L
-
15/02/2025Manta FCBarcelona SC(ECU)1 - 1L
- Kết quả Manta FC mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Manta FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manta FC (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Manta FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Manta FC thắng
Bại: là số trận Manta FC thua
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cumbaya FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T T T H H T |
2 | Gualaceo SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 12 | T H H H T T |
3 | Club Leones del Norte | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | T H H H H T |
4 | 22 de Julio | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | H H B H T T |
5 | Guayaquil City | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 8 | B T H B T H |
6 | 9 de Octubre | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H H T T B B |
7 | CD Vargas Torres | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H H H H |
8 | San Antonio(ECU) | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B T H B B |
9 | Atletico Vinotinto | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T B T B B |
10 | SC Imbabura | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B H H H |
11 | Chacaritas SC | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H H H B H |
12 | CD Independiente Juniors | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B H B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador