Phong độ SC Imbabura gần đây, KQ SC Imbabura mới nhất
Phong độ SC Imbabura gần đây
-
02/06/2024Sociedad Deportiva AucasSC Imbabura 11 - 0D
-
25/05/2024SC ImbaburaClub Sport Emelec1 - 1L
-
18/05/2024Deportivo CuencaSC Imbabura 14 - 1L
-
12/05/20242 SC ImbaburaLibertad FC1 - 1W
-
07/05/2024Tecnico UniversitarioSC Imbabura1 - 1D
-
29/04/2024SC ImbaburaIndependiente Jose Teran0 - 0L
-
19/04/2024SC ImbaburaUniversidad Catolica2 - 0D
-
15/04/2024CD El NacionalSC Imbabura1 - 0L
-
09/04/2024SC ImbaburaMacara0 - 0L
-
29/03/2024Liga Dep. Universitaria QuitoSC Imbabura1 - 0L
Thống kê phong độ SC Imbabura gần đây, KQ SC Imbabura mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ SC Imbabura gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ SC Imbabura gần đây: theo giải đấu
-
02/06/2024Sociedad Deportiva AucasSC Imbabura 11 - 0D
-
25/05/2024SC ImbaburaClub Sport Emelec1 - 1L
-
18/05/2024Deportivo CuencaSC Imbabura 14 - 1L
-
12/05/20242 SC ImbaburaLibertad FC1 - 1W
-
07/05/2024Tecnico UniversitarioSC Imbabura1 - 1D
-
29/04/2024SC ImbaburaIndependiente Jose Teran0 - 0L
-
19/04/2024SC ImbaburaUniversidad Catolica2 - 0D
-
15/04/2024CD El NacionalSC Imbabura1 - 0L
-
09/04/2024SC ImbaburaMacara0 - 0L
-
29/03/2024Liga Dep. Universitaria QuitoSC Imbabura1 - 0L
- Kết quả SC Imbabura mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Imbabura gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Imbabura (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
SC Imbabura (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo FC | 17 | 11 | 1 | 5 | 22 | 15 | 7 | 34 | T T T T B T |
2 | CD Independiente Juniors | 17 | 8 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 29 | T H T B T T |
3 | Manta FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 19 | 15 | 4 | 28 | T T H B T T |
4 | Gualaceo SC | 17 | 8 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 26 | H H T T B T |
5 | Guayaquil City | 17 | 4 | 8 | 5 | 18 | 14 | 4 | 20 | H H H T T B |
6 | 9 de Octubre | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | H B T T B T |
7 | CD Vargas Torres | 17 | 4 | 8 | 5 | 15 | 17 | -2 | 20 | B H B B H B |
8 | Club Leones del Norte | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H B B T T B |
9 | Chacaritas SC | 17 | 5 | 3 | 9 | 14 | 23 | -9 | 18 | B H B B B B |
10 | San Antonio(ECU) | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 21 | -7 | 17 | B H B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador