Phong độ Atletico Marte gần đây, KQ Atletico Marte mới nhất
Phong độ Atletico Marte gần đây
-
14/05/2023Atletico MarteCD Chalatenango0 - 0L
-
08/05/2023Atletico MarteAguila0 - 0L
-
30/04/2023Jocoro FCAtletico Marte0 - 1D
-
27/04/2023Once Deportivo AhuachapanAtletico Marte0 - 0L
-
24/04/2023Atletico MarteCD Platense Municipal Zacatecoluca1 - 2L
-
17/04/20231 Atletico MarteA.D. Isidro Metapan1 - 0W
-
13/04/2023CD DragonAtletico Marte1 - 0L
-
10/04/20231 Atletico MarteSanta Tecla0 - 1W
-
03/04/2023Atletico MarteAlianza San Salvador1 - 0W
-
30/03/20231 CD FASAtletico Marte0 - 0D
Thống kê phong độ Atletico Marte gần đây, KQ Atletico Marte mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Atletico Marte gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG El Salvador | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Atletico Marte gần đây: theo giải đấu
-
14/05/2023Atletico MarteCD Chalatenango0 - 0L
-
08/05/2023Atletico MarteAguila0 - 0L
-
30/04/2023Jocoro FCAtletico Marte0 - 1D
-
27/04/2023Once Deportivo AhuachapanAtletico Marte0 - 0L
-
24/04/2023Atletico MarteCD Platense Municipal Zacatecoluca1 - 2L
-
17/04/20231 Atletico MarteA.D. Isidro Metapan1 - 0W
-
13/04/2023CD DragonAtletico Marte1 - 0L
-
10/04/20231 Atletico MarteSanta Tecla0 - 1W
-
03/04/2023Atletico MarteAlianza San Salvador1 - 0W
-
30/03/20231 CD FASAtletico Marte0 - 0D
- Kết quả Atletico Marte mới nhất ở giải VĐQG El Salvador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atletico Marte gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Marte (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Atletico Marte (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG El Salvador mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aguila | 22 | 13 | 5 | 4 | 39 | 22 | 17 | 44 | B T T T H B |
2 | CD FAS | 22 | 12 | 6 | 4 | 36 | 23 | 13 | 42 | T T T T H H |
3 | Luis Angel Firpo | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T B T B H T |
4 | Fuerte San Francisco | 22 | 10 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 34 | B H B T T T |
5 | Alianza San Salvador | 22 | 7 | 11 | 4 | 28 | 20 | 8 | 32 | T T B B H H |
6 | Jocoro FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 28 | 1 | 32 | T H B T B H |
7 | CD Dragon | 22 | 8 | 6 | 8 | 40 | 39 | 1 | 30 | H B T T H B |
8 | A.D. Isidro Metapan | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 28 | 2 | 29 | T T H B T H |
9 | Municipal Limeno | 22 | 8 | 4 | 10 | 29 | 33 | -4 | 28 | B B B B T T |
10 | Once Deportivo Ahuachapan | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 30 | -4 | 27 | H B B H B T |
11 | CD Platense Municipal Zacatecoluca | 22 | 2 | 6 | 14 | 19 | 44 | -25 | 12 | B B B H H B |
12 | Santa Tecla | 22 | 1 | 8 | 13 | 20 | 42 | -22 | 11 | H H B H H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá El Salvador