Phong độ Luis Angel Firpo gần đây, KQ Luis Angel Firpo mới nhất
Phong độ Luis Angel Firpo gần đây
-
11/11/2024Luis Angel FirpoA.D. Isidro Metapan1 - 0W
-
04/11/2024Fuerte San FranciscoLuis Angel Firpo0 - 1W
-
31/10/2024Luis Angel FirpoCD Dragon0 - 0W
-
28/10/2024Once Deportivo AhuachapanLuis Angel Firpo1 - 1W
-
18/10/2024CD Platense Municipal ZacatecolucaLuis Angel Firpo1 - 0W
-
14/10/2024Luis Angel FirpoAlianza San Salvador0 - 0D
-
06/10/20241 CD CacahuatiqueLuis Angel Firpo 10 - 0L
-
03/10/20241 Luis Angel FirpoMunicipal Limeno2 - 0W
-
26/09/2024Alianza San SalvadorLuis Angel Firpo1 - 0L
-
22/09/2024CD FASLuis Angel Firpo0 - 1L
Thống kê phong độ Luis Angel Firpo gần đây, KQ Luis Angel Firpo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Luis Angel Firpo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG El Salvador | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Luis Angel Firpo gần đây: theo giải đấu
-
11/11/2024Luis Angel FirpoA.D. Isidro Metapan1 - 0W
-
04/11/2024Fuerte San FranciscoLuis Angel Firpo0 - 1W
-
31/10/2024Luis Angel FirpoCD Dragon0 - 0W
-
28/10/2024Once Deportivo AhuachapanLuis Angel Firpo1 - 1W
-
18/10/2024CD Platense Municipal ZacatecolucaLuis Angel Firpo1 - 0W
-
14/10/2024Luis Angel FirpoAlianza San Salvador0 - 0D
-
06/10/20241 CD CacahuatiqueLuis Angel Firpo 10 - 0L
-
03/10/20241 Luis Angel FirpoMunicipal Limeno2 - 0W
-
26/09/2024Alianza San SalvadorLuis Angel Firpo1 - 0L
-
22/09/2024CD FASLuis Angel Firpo0 - 1L
- Kết quả Luis Angel Firpo mới nhất ở giải VĐQG El Salvador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Luis Angel Firpo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luis Angel Firpo (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Luis Angel Firpo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG El Salvador mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luis Angel Firpo | 18 | 12 | 2 | 4 | 30 | 24 | 6 | 38 | H T T T T T |
2 | Aguila | 17 | 10 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 34 | T T H T T H |
3 | CD Cacahuatique | 18 | 11 | 1 | 6 | 21 | 15 | 6 | 34 | B T T B B T |
4 | A.D. Isidro Metapan | 19 | 9 | 5 | 5 | 29 | 21 | 8 | 32 | B B T H B H |
5 | Once Deportivo Ahuachapan | 19 | 9 | 4 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | B T B T T H |
6 | Alianza San Salvador | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 16 | 8 | 29 | T B T H H B |
7 | Municipal Limeno | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 19 | 5 | 27 | B H T T T T |
8 | CD FAS | 19 | 6 | 4 | 9 | 28 | 27 | 1 | 22 | B B T B B T |
9 | Fuerte San Francisco | 20 | 4 | 3 | 13 | 15 | 34 | -19 | 15 | B B B B B T |
10 | CD Dragon | 19 | 3 | 4 | 12 | 10 | 28 | -18 | 13 | B B T B B B |
11 | CD Platense Municipal Zacatecoluca | 18 | 1 | 6 | 11 | 10 | 24 | -14 | 9 | H B T H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá El Salvador