Phong độ Santa Tecla gần đây, KQ Santa Tecla mới nhất
Phong độ Santa Tecla gần đây
-
05/05/2024Santa TeclaJocoro FC2 - 3L
-
02/05/2024Santa TeclaA.D. Isidro Metapan0 - 1L
-
28/04/2024Luis Angel FirpoSanta Tecla 10 - 1L
-
26/04/2024AguilaSanta Tecla1 - 1L
-
22/04/2024Santa TeclaOnce Deportivo Ahuachapan0 - 0D
-
14/04/2024Santa TeclaAlianza San Salvador1 - 1D
-
11/04/2024Santa TeclaFuerte San Francisco0 - 0D
-
07/04/2024CD FASSanta Tecla3 - 1L
-
01/04/2024CD Platense Municipal ZacatecolucaSanta Tecla0 - 0L
-
28/03/20241 Santa TeclaCD Dragon 21 - 0W
Thống kê phong độ Santa Tecla gần đây, KQ Santa Tecla mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Santa Tecla gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG El Salvador | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Santa Tecla gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2024Santa TeclaJocoro FC2 - 3L
-
02/05/2024Santa TeclaA.D. Isidro Metapan0 - 1L
-
28/04/2024Luis Angel FirpoSanta Tecla 10 - 1L
-
26/04/2024AguilaSanta Tecla1 - 1L
-
22/04/2024Santa TeclaOnce Deportivo Ahuachapan0 - 0D
-
14/04/2024Santa TeclaAlianza San Salvador1 - 1D
-
11/04/2024Santa TeclaFuerte San Francisco0 - 0D
-
07/04/2024CD FASSanta Tecla3 - 1L
-
01/04/2024CD Platense Municipal ZacatecolucaSanta Tecla0 - 0L
-
28/03/20241 Santa TeclaCD Dragon 21 - 0W
- Kết quả Santa Tecla mới nhất ở giải VĐQG El Salvador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Santa Tecla gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Tecla (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Santa Tecla (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG El Salvador mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A.D. Isidro Metapan | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | T T B T T B |
2 | Aguila | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 5 | 10 | 20 | T H T B T B |
3 | Alianza San Salvador | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | B B T T T T |
4 | CD Cacahuatique | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 19 | T B H B T T |
5 | Luis Angel Firpo | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 20 | -2 | 19 | T T T T B B |
6 | CD FAS | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | B H H T B T |
7 | Once Deportivo Ahuachapan | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 12 | H H T B B T |
8 | Municipal Limeno | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | H H H B B B |
9 | Fuerte San Francisco | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | B B T H B T |
10 | CD Platense Municipal Zacatecoluca | 10 | 0 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 4 | H B H H B B |
11 | CD Dragon | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 18 | -15 | 3 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá El Salvador