Phong độ Elva gần đây, KQ Elva mới nhất
Phong độ Elva gần đây
-
29/06/2024Paide Linnameeskond BElva0 - 1W
-
15/06/20241 ElvaTallinna FC Levadia B2 - 2L
-
02/06/2024JK Welco ElekterElva0 - 0D
-
31/05/2024Tallinna FC Ararat TTUElva2 - 0L
-
26/05/20241 ElvaViimsi MRJK 10 - 1L
-
18/05/2024JK Tallinna Kalev IIElva 11 - 0L
-
12/05/2024ElvaFlora Tallinn II0 - 1D
-
04/05/2024ElvaTallinna FC Ararat TTU0 - 1L
-
27/04/2024Harju JK LaagriElva2 - 0L
-
21/04/20241 ElvaTabasalu Charma2 - 0W
Thống kê phong độ Elva gần đây, KQ Elva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Elva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Estonia | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Elva gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024Paide Linnameeskond BElva0 - 1W
-
15/06/20241 ElvaTallinna FC Levadia B2 - 2L
-
02/06/2024JK Welco ElekterElva0 - 0D
-
31/05/2024Tallinna FC Ararat TTUElva2 - 0L
-
26/05/20241 ElvaViimsi MRJK 10 - 1L
-
18/05/2024JK Tallinna Kalev IIElva 11 - 0L
-
12/05/2024ElvaFlora Tallinn II0 - 1D
-
04/05/2024ElvaTallinna FC Ararat TTU0 - 1L
-
27/04/2024Harju JK LaagriElva2 - 0L
-
21/04/20241 ElvaTabasalu Charma2 - 0W
- Kết quả Elva mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Elva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elva (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Elva (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 16 | 10 | 6 | 0 | 48 | 17 | 31 | 36 | T T H H T H |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 16 | 9 | 4 | 3 | 39 | 23 | 16 | 31 | T T T T H H |
3 | Flora Tallinn II | 15 | 9 | 3 | 3 | 41 | 19 | 22 | 30 | H T H T T T |
4 | Viimsi MRJK | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 17 | 17 | 29 | B T T H T T |
5 | JK Welco Elekter | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 15 | 16 | 29 | T H T H H T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 23 | B H T B T B |
7 | Elva | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 35 | -18 | 14 | B B B H B T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 9 | B T B B B B |
9 | Tabasalu Charma | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 38 | -24 | 8 | B B B T B B |
10 | Paide Linnameeskond B | 16 | 2 | 1 | 13 | 13 | 62 | -49 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia