Phong độ FC Kuressaare gần đây, KQ FC Kuressaare mới nhất
Phong độ FC Kuressaare gần đây
-
28/06/2024FC KuressaarePaide Linnameeskond0 - 1L
-
19/06/2024Trans NarvaFC Kuressaare 10 - 0W
-
16/06/2024FC KuressaareFC Nomme United 11 - 1D
-
01/06/2024Levadia TallinnFC Kuressaare1 - 0L
-
28/05/2024FC KuressaareParnu JK Vaprus2 - 0D
-
21/05/2024FC Flora TallinnFC Kuressaare0 - 0L
-
18/05/2024Nomme JK KaljuFC Kuressaare2 - 0L
-
11/05/2024FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka0 - 0D
-
04/05/2024FC Nomme UnitedFC Kuressaare 11 - 1D
-
12/06/2024Viimsi MRJKFC Kuressaare0 - 0W
Thống kê phong độ FC Kuressaare gần đây, KQ FC Kuressaare mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ FC Kuressaare gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Kuressaare gần đây: theo giải đấu
-
28/06/2024FC KuressaarePaide Linnameeskond0 - 1L
-
19/06/2024Trans NarvaFC Kuressaare 10 - 0W
-
16/06/2024FC KuressaareFC Nomme United 11 - 1D
-
01/06/2024Levadia TallinnFC Kuressaare1 - 0L
-
28/05/2024FC KuressaareParnu JK Vaprus2 - 0D
-
21/05/2024FC Flora TallinnFC Kuressaare0 - 0L
-
18/05/2024Nomme JK KaljuFC Kuressaare2 - 0L
-
11/05/2024FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka0 - 0D
-
04/05/2024FC Nomme UnitedFC Kuressaare 11 - 1D
-
12/06/2024Viimsi MRJKFC Kuressaare0 - 0W
- Kết quả FC Kuressaare mới nhất ở giải VĐQG Estonia
- Kết quả FC Kuressaare mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Kuressaare gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
FC Kuressaare (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 7 | 38 | 45 | T H T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 18 | 10 | 5 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | T T T T H T |
3 | Nomme JK Kalju | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 17 | 15 | 33 | T H B H T H |
4 | Paide Linnameeskond | 19 | 10 | 1 | 8 | 28 | 20 | 8 | 31 | B B B T B T |
5 | JK Tallinna Kalev | 19 | 5 | 4 | 10 | 21 | 36 | -15 | 19 | H B B B B T |
6 | Trans Narva | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 34 | -12 | 18 | B T T T T B |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 23 | -2 | 17 | H B T B B H |
8 | FC Kuressaare | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 33 | -13 | 17 | B H B H T B |
9 | Parnu JK Vaprus | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 16 | H H B B T B |
10 | FC Nomme United | 16 | 2 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 10 | B B H T H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia