Phong độ FC Kuressaare gần đây, KQ FC Kuressaare mới nhất
Phong độ FC Kuressaare gần đây
-
09/11/2024Trans NarvaFC Kuressaare0 - 0W
-
02/11/2024FC KuressaareNomme JK Kalju0 - 1L
-
26/10/2024FC Flora TallinnFC Kuressaare 11 - 0L
-
22/10/2024Tartu JK Maag TammekaFC Kuressaare0 - 1L
-
19/10/2024FC KuressaareJK Tallinna Kalev1 - 1W
-
06/10/2024Parnu JK VaprusFC Kuressaare1 - 1L
-
28/09/2024FC KuressaareFC Nomme United0 - 0W
-
21/09/2024Paide LinnameeskondFC Kuressaare2 - 3L
-
17/09/20241 FC KuressaareLevadia Tallinn0 - 0L
-
14/09/2024FC KuressaareFC Flora Tallinn1 - 2L
Thống kê phong độ FC Kuressaare gần đây, KQ FC Kuressaare mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ FC Kuressaare gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 10 | 3 | 0 | 7 |
Phong độ FC Kuressaare gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Trans NarvaFC Kuressaare0 - 0W
-
02/11/2024FC KuressaareNomme JK Kalju0 - 1L
-
26/10/2024FC Flora TallinnFC Kuressaare 11 - 0L
-
22/10/2024Tartu JK Maag TammekaFC Kuressaare0 - 1L
-
19/10/2024FC KuressaareJK Tallinna Kalev1 - 1W
-
06/10/2024Parnu JK VaprusFC Kuressaare1 - 1L
-
28/09/2024FC KuressaareFC Nomme United0 - 0W
-
21/09/2024Paide LinnameeskondFC Kuressaare2 - 3L
-
17/09/20241 FC KuressaareLevadia Tallinn0 - 0L
-
14/09/2024FC KuressaareFC Flora Tallinn1 - 2L
- Kết quả FC Kuressaare mới nhất ở giải VĐQG Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Kuressaare gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
FC Kuressaare (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia