Phong độ Nomme JK Kalju gần đây, KQ Nomme JK Kalju mới nhất
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
-
09/11/2024Nomme JK KaljuParnu JK Vaprus2 - 0W
-
02/11/2024FC KuressaareNomme JK Kalju0 - 1W
-
27/10/2024Nomme JK KaljuLevadia Tallinn0 - 2L
-
23/10/20241 FC Flora TallinnNomme JK Kalju0 - 1L
-
20/10/20241 Nomme JK KaljuTrans Narva1 - 1D
-
06/10/2024Paide LinnameeskondNomme JK Kalju 11 - 0D
-
29/09/2024Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju 11 - 3W
-
25/09/2024Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn 11 - 0W
-
22/09/2024Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev2 - 0W
-
31/10/2024TamperNomme JK Kalju0 - 3W
Thống kê phong độ Nomme JK Kalju gần đây, KQ Nomme JK Kalju mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Nomme JK Kalju gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Nomme JK KaljuParnu JK Vaprus2 - 0W
-
02/11/2024FC KuressaareNomme JK Kalju0 - 1W
-
27/10/2024Nomme JK KaljuLevadia Tallinn0 - 2L
-
23/10/20241 FC Flora TallinnNomme JK Kalju0 - 1L
-
20/10/20241 Nomme JK KaljuTrans Narva1 - 1D
-
06/10/2024Paide LinnameeskondNomme JK Kalju 11 - 0D
-
29/09/2024Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju 11 - 3W
-
25/09/2024Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn 11 - 0W
-
22/09/2024Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev2 - 0W
-
31/10/2024TamperNomme JK Kalju0 - 3W
- Kết quả Nomme JK Kalju mới nhất ở giải VĐQG Estonia
- Kết quả Nomme JK Kalju mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nomme JK Kalju gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Nomme JK Kalju (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia