Phong độ Tabasalu Charma gần đây, KQ Tabasalu Charma mới nhất
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
-
28/09/2024JK Tallinna Kalev IITabasalu Charma 12 - 0L
-
24/09/2024Tallinna FC Ararat TTUTabasalu Charma2 - 1L
-
19/09/2024Tabasalu CharmaFlora Tallinn II0 - 2L
-
15/09/2024ElvaTabasalu Charma1 - 0L
-
31/08/2024Tabasalu CharmaJK Welco Elekter0 - 1L
-
24/08/2024Tabasalu CharmaJK Tallinna Kalev II1 - 1L
-
20/08/2024Viimsi MRJKTabasalu Charma1 - 0L
-
17/08/2024Tabasalu CharmaTallinna FC Ararat TTU0 - 0W
-
11/08/20241 Tallinna FC Levadia BTabasalu Charma1 - 0L
-
27/08/2024Kompanii MarjamaaTabasalu Charma0 - 0W
Thống kê phong độ Tabasalu Charma gần đây, KQ Tabasalu Charma mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Tabasalu Charma gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Estonia | 9 | 1 | 0 | 8 |
Phong độ Tabasalu Charma gần đây: theo giải đấu
-
27/08/2024Kompanii MarjamaaTabasalu Charma0 - 0W
-
28/09/2024JK Tallinna Kalev IITabasalu Charma 12 - 0L
-
24/09/2024Tallinna FC Ararat TTUTabasalu Charma2 - 1L
-
19/09/2024Tabasalu CharmaFlora Tallinn II0 - 2L
-
15/09/2024ElvaTabasalu Charma1 - 0L
-
31/08/2024Tabasalu CharmaJK Welco Elekter0 - 1L
-
24/08/2024Tabasalu CharmaJK Tallinna Kalev II1 - 1L
-
20/08/2024Viimsi MRJKTabasalu Charma1 - 0L
-
17/08/2024Tabasalu CharmaTallinna FC Ararat TTU0 - 0W
-
11/08/20241 Tallinna FC Levadia BTabasalu Charma1 - 0L
- Kết quả Tabasalu Charma mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Kết quả Tabasalu Charma mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tabasalu Charma gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabasalu Charma (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tabasalu Charma (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia