Phong độ Viimsi MRJK gần đây, KQ Viimsi MRJK mới nhất
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
-
29/06/2024Tabasalu CharmaViimsi MRJK0 - 0W
-
16/06/2024Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev II2 - 0W
-
02/06/2024Viimsi MRJKHarju JK Laagri1 - 1D
-
30/05/2024Paide Linnameeskond BViimsi MRJK0 - 0W
-
26/05/20241 ElvaViimsi MRJK 10 - 1W
-
19/05/2024Viimsi MRJKFlora Tallinn II0 - 1L
-
04/05/20242 Viimsi MRJKTabasalu Charma 20 - 0W
-
27/04/2024Viimsi MRJKPaide Linnameeskond B2 - 0W
-
12/06/2024Viimsi MRJKFC Kuressaare0 - 0L
-
09/05/2024Levadia TallinnViimsi MRJK 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Thống kê phong độ Viimsi MRJK gần đây, KQ Viimsi MRJK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Viimsi MRJK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Estonia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Estonia | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ Viimsi MRJK gần đây: theo giải đấu
-
12/06/2024Viimsi MRJKFC Kuressaare0 - 0L
-
09/05/2024Levadia TallinnViimsi MRJK 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
29/06/2024Tabasalu CharmaViimsi MRJK0 - 0W
-
16/06/2024Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev II2 - 0W
-
02/06/2024Viimsi MRJKHarju JK Laagri1 - 1D
-
30/05/2024Paide Linnameeskond BViimsi MRJK0 - 0W
-
26/05/20241 ElvaViimsi MRJK 10 - 1W
-
19/05/2024Viimsi MRJKFlora Tallinn II0 - 1L
-
04/05/20242 Viimsi MRJKTabasalu Charma 20 - 0W
-
27/04/2024Viimsi MRJKPaide Linnameeskond B2 - 0W
- Kết quả Viimsi MRJK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Kết quả Viimsi MRJK mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viimsi MRJK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viimsi MRJK (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Viimsi MRJK (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 15 | 10 | 5 | 0 | 47 | 16 | 31 | 35 | T T T H H T |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 15 | 9 | 3 | 3 | 38 | 22 | 16 | 30 | T T T T T H |
3 | Flora Tallinn II | 14 | 8 | 3 | 3 | 38 | 18 | 20 | 27 | H H T H T T |
4 | Viimsi MRJK | 14 | 7 | 5 | 2 | 31 | 17 | 14 | 26 | T B T T H T |
5 | JK Welco Elekter | 15 | 7 | 5 | 3 | 26 | 13 | 13 | 26 | B T H T H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 7 | 2 | 5 | 30 | 22 | 8 | 23 | T B H T B T |
7 | Elva | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 34 | -19 | 11 | H B B B H B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 33 | -14 | 9 | B B T B B B |
9 | Tabasalu Charma | 15 | 2 | 2 | 11 | 14 | 35 | -21 | 8 | B B B B T B |
10 | Paide Linnameeskond B | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 60 | -48 | 7 | T B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia