Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây, KQ Dinamo Tbilisi mới nhất
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
01/12/2024FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi2 - 0L
-
27/11/20242 Dinamo TbilisiDinamo Batumi 10 - 2L
-
23/11/2024Dila GoriDinamo Tbilisi0 - 0L
-
09/11/2024SamtrediaDinamo Tbilisi 11 - 1D
-
01/11/20241 Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 2L
-
28/10/2024Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi0 - 0L
-
19/10/2024Dinamo TbilisiFC Telavi2 - 0W
-
05/10/2024Samgurali TskhDinamo Tbilisi1 - 1W
-
01/10/2024Gagra TbilisiDinamo Tbilisi0 - 0D
-
05/11/2024Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 0W
Thống kê phong độ Dinamo Tbilisi gần đây, KQ Dinamo Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Dinamo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi2 - 0L
-
27/11/20242 Dinamo TbilisiDinamo Batumi 10 - 2L
-
23/11/2024Dila GoriDinamo Tbilisi0 - 0L
-
09/11/2024SamtrediaDinamo Tbilisi 11 - 1D
-
01/11/20241 Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 2L
-
28/10/2024Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi0 - 0L
-
19/10/2024Dinamo TbilisiFC Telavi2 - 0W
-
05/10/2024Samgurali TskhDinamo Tbilisi1 - 1W
-
01/10/2024Gagra TbilisiDinamo Tbilisi0 - 0D
-
05/11/2024Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 0W
- Kết quả Dinamo Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Dinamo Tbilisi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Dinamo Tbilisi (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 28 | 74 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 35 | 19 | 11 | 5 | 57 | 28 | 29 | 68 | B H B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 35 | 20 | 7 | 8 | 57 | 40 | 17 | 67 | T H T B T B |
4 | Dinamo Batumi | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 41 | 0 | 52 | H T B B T B |
5 | Samgurali Tskh | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 2 | 43 | H H T T H T |
6 | Dinamo Tbilisi | 35 | 9 | 12 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B B H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 35 | 8 | 14 | 13 | 46 | 57 | -11 | 38 | B H B T H T |
8 | Gagra Tbilisi | 35 | 10 | 5 | 20 | 35 | 53 | -18 | 35 | T T B T B B |
9 | FC Telavi | 35 | 8 | 10 | 17 | 32 | 42 | -10 | 34 | T B T B H T |
10 | Samtredia | 35 | 5 | 12 | 18 | 33 | 60 | -27 | 27 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia