Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây, KQ Dinamo Tbilisi mới nhất
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
12/02/2025PortimonenseDinamo Tbilisi1 - 0W
-
08/02/2025SC CovilhaDinamo Tbilisi2 - 0L
-
01/02/2025KriensDinamo Tbilisi0 - 0W
-
31/01/2025Sporting CP BDinamo Tbilisi1 - 0L
-
26/01/2025FC DallasDinamo Tbilisi1 - 0L
-
08/12/2024Dinamo TbilisiGagra Tbilisi0 - 0L
-
01/12/2024FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi2 - 0L
-
27/11/20242 Dinamo TbilisiDinamo Batumi 10 - 2L
-
23/11/2024Dila GoriDinamo Tbilisi0 - 0L
-
05/12/2024Spaeri FCDinamo Tbilisi1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Dinamo Tbilisi gần đây, KQ Dinamo Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Dinamo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
08/12/2024Dinamo TbilisiGagra Tbilisi0 - 0L
-
01/12/2024FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi2 - 0L
-
27/11/20242 Dinamo TbilisiDinamo Batumi 10 - 2L
-
23/11/2024Dila GoriDinamo Tbilisi0 - 0L
-
12/02/2025PortimonenseDinamo Tbilisi1 - 0W
-
08/02/2025SC CovilhaDinamo Tbilisi2 - 0L
-
01/02/2025KriensDinamo Tbilisi0 - 0W
-
31/01/2025Sporting CP BDinamo Tbilisi1 - 0L
-
26/01/2025FC DallasDinamo Tbilisi1 - 0L
-
05/12/2024Spaeri FCDinamo Tbilisi1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
- Kết quả Dinamo Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Dinamo Tbilisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dinamo Tbilisi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Dinamo Tbilisi (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Gareji Sagarejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Dinamo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Dila Gori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Gagra Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FC Kolkheti Poti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Samgurali Tskh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FC Telavi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia