Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây, KQ FC Merani Tbilisi mới nhất
Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây
-
05/03/2025FC Merani TbilisiGerda Barney0 - 0D
-
20/07/20241 FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 1L
-
10/06/2024Margveti 2006FC Merani Tbilisi0 - 0W
-
01/12/2023Lokomotiv TbilisiFC Merani Tbilisi3 - 0L
-
27/11/2023FC Merani TbilisiSpaeri FC0 - 3L
-
23/11/2023Merani MartviliFC Merani Tbilisi3 - 0L
-
09/11/2023FC Merani TbilisiDinamo Tbilisi II0 - 1L
-
03/11/2023FC Sioni BolnisiFC Merani Tbilisi2 - 0L
-
27/10/2023FC Merani TbilisiKolkheti 1913 Poti0 - 1D
-
21/10/2023FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 5L
Thống kê phong độ FC Merani Tbilisi gần đây, KQ FC Merani Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ FC Merani Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 7 | 0 | 1 | 6 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Georgia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2023Lokomotiv TbilisiFC Merani Tbilisi3 - 0L
-
27/11/2023FC Merani TbilisiSpaeri FC0 - 3L
-
23/11/2023Merani MartviliFC Merani Tbilisi3 - 0L
-
09/11/2023FC Merani TbilisiDinamo Tbilisi II0 - 1L
-
03/11/2023FC Sioni BolnisiFC Merani Tbilisi2 - 0L
-
27/10/2023FC Merani TbilisiKolkheti 1913 Poti0 - 1D
-
21/10/2023FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 5L
-
05/03/2025FC Merani TbilisiGerda Barney0 - 0D
-
20/07/20241 FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 1L
-
10/06/2024Margveti 2006FC Merani Tbilisi0 - 0W
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Merani Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Merani Tbilisi (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
FC Merani Tbilisi (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sioni Bolnisi | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
2 | Sabutaroti billisse B | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
3 | Spaeri FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
6 | Samtredia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
7 | Merani Martvili | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
8 | FC Gonio | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
9 | Dinamo Tbilisi II | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B |
10 | Fc Meshakhte Tkibuli | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia