Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây, KQ FC Merani Tbilisi mới nhất
Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây
-
20/07/20241 FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 1L
-
10/06/2024Margveti 2006FC Merani Tbilisi0 - 0W
-
01/12/2023Lokomotiv TbilisiFC Merani Tbilisi3 - 0L
-
27/11/2023FC Merani TbilisiSpaeri FC0 - 3L
-
23/11/2023Merani MartviliFC Merani Tbilisi3 - 0L
-
09/11/2023FC Merani TbilisiDinamo Tbilisi II0 - 1L
-
03/11/2023FC Sioni BolnisiFC Merani Tbilisi2 - 0L
-
27/10/2023FC Merani TbilisiKolkheti 1913 Poti0 - 1D
-
21/10/2023FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 5L
-
06/10/2023WIT Georgia TbilisiFC Merani Tbilisi0 - 0D
Thống kê phong độ FC Merani Tbilisi gần đây, KQ FC Merani Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ FC Merani Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 8 | 0 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Georgia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2023Lokomotiv TbilisiFC Merani Tbilisi3 - 0L
-
27/11/2023FC Merani TbilisiSpaeri FC0 - 3L
-
23/11/2023Merani MartviliFC Merani Tbilisi3 - 0L
-
09/11/2023FC Merani TbilisiDinamo Tbilisi II0 - 1L
-
03/11/2023FC Sioni BolnisiFC Merani Tbilisi2 - 0L
-
27/10/2023FC Merani TbilisiKolkheti 1913 Poti0 - 1D
-
21/10/2023FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 5L
-
06/10/2023WIT Georgia TbilisiFC Merani Tbilisi0 - 0D
-
20/07/20241 FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 1L
-
10/06/2024Margveti 2006FC Merani Tbilisi0 - 0W
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Merani Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Merani Tbilisi (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
FC Merani Tbilisi (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 27 | 14 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 48 | T H T B T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 27 | 14 | 5 | 8 | 43 | 32 | 11 | 47 | H T B T B B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 31 | 13 | 45 | H T B B B T |
4 | Spaeri FC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 33 | 3 | 43 | T T H T T T |
5 | Dinamo Tbilisi II | 27 | 13 | 3 | 11 | 41 | 45 | -4 | 42 | B B T B T B |
6 | Aragvi Dusheti | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 39 | 4 | 36 | H T T T H B |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 27 | 9 | 7 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | B B B H T T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 27 | 8 | 9 | 10 | 38 | 42 | -4 | 33 | B B T T H B |
9 | Shturmi | 27 | 7 | 8 | 12 | 29 | 37 | -8 | 29 | T H H H B T |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 27 | 3 | 8 | 16 | 25 | 55 | -30 | 17 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia