Phong độ FC Telavi gần đây, KQ FC Telavi mới nhất
Phong độ FC Telavi gần đây
-
24/03/2025FC Saburtalo TbilisiFC Telavi1 - 0W
-
17/02/2025Lokomotiv TashkentFC Telavi0 - 0D
-
12/02/2025FC TelaviOrdabasy0 - 2L
-
15/03/2025FC TelaviDinamo Tbilisi 11 - 1D
-
09/03/2025Torpedo KutaisiFC Telavi0 - 1W
-
05/03/2025FC TelaviFC Kolkheti Poti0 - 0W
-
28/02/2025FC Saburtalo TbilisiFC Telavi 10 - 0L
-
16/12/2024FC Metalurgi RustaviFC Telavi1 - 0L
-
90phút [1-0], 120phút [1-1]
-
12/12/2024FC TelaviFC Metalurgi Rustavi 11 - 0W
-
08/12/2024Torpedo KutaisiFC Telavi1 - 0L
Thống kê phong độ FC Telavi gần đây, KQ FC Telavi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FC Telavi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ FC Telavi gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025FC TelaviDinamo Tbilisi 11 - 1D
-
09/03/2025Torpedo KutaisiFC Telavi0 - 1W
-
05/03/2025FC TelaviFC Kolkheti Poti0 - 0W
-
28/02/2025FC Saburtalo TbilisiFC Telavi 10 - 0L
-
16/12/2024FC Metalurgi RustaviFC Telavi1 - 0L
-
90phút [1-0], 120phút [1-1]
-
12/12/2024FC TelaviFC Metalurgi Rustavi 11 - 0W
-
08/12/2024Torpedo KutaisiFC Telavi1 - 0L
-
24/03/2025FC Saburtalo TbilisiFC Telavi1 - 0W
-
17/02/2025Lokomotiv TashkentFC Telavi0 - 0D
-
12/02/2025FC TelaviOrdabasy0 - 2L
- Kết quả FC Telavi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả FC Telavi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Telavi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Telavi (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FC Telavi (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 10 | T T T H |
2 | FC Telavi | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T T H |
3 | Samgurali Tskh | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | B T T |
4 | Dinamo Tbilisi | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
5 | Dinamo Batumi | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H T H |
6 | Dila Gori | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
7 | Gareji Sagarejo | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T |
8 | Torpedo Kutaisi | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | T B B B |
9 | FC Kolkheti Poti | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H B |
10 | Gagra Tbilisi | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia