Phong độ Gagra Tbilisi gần đây, KQ Gagra Tbilisi mới nhất
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
-
28/03/2025FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi0 - 0W
-
16/03/2025Gagra TbilisiSamgurali Tskh0 - 1L
-
11/03/2025Dinamo BatumiGagra Tbilisi2 - 1L
-
06/03/2025Gagra TbilisiDila Gori0 - 0D
-
01/03/2025Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi0 - 1L
-
16/12/20241 Gagra TbilisiFC Sioni Bolnisi0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [7-6]
-
12/12/20241 FC Sioni BolnisiGagra Tbilisi1 - 0D
-
19/02/2025FC Sioni BolnisiGagra Tbilisi0 - 0L
-
10/02/2025Gagra TbilisiShirak1 - 2L
-
25/01/2025Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi0 - 0L
Thống kê phong độ Gagra Tbilisi gần đây, KQ Gagra Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Gagra Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
28/03/2025FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi0 - 0W
-
16/03/2025Gagra TbilisiSamgurali Tskh0 - 1L
-
11/03/2025Dinamo BatumiGagra Tbilisi2 - 1L
-
06/03/2025Gagra TbilisiDila Gori0 - 0D
-
01/03/2025Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi0 - 1L
-
16/12/20241 Gagra TbilisiFC Sioni Bolnisi0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [7-6]
-
12/12/20241 FC Sioni BolnisiGagra Tbilisi1 - 0D
-
19/02/2025FC Sioni BolnisiGagra Tbilisi0 - 0L
-
10/02/2025Gagra TbilisiShirak1 - 2L
-
25/01/2025Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi0 - 0L
- Kết quả Gagra Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Gagra Tbilisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gagra Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagra Tbilisi (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Gagra Tbilisi (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | T T T H H |
2 | Dinamo Tbilisi | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T H H T |
3 | Dinamo Batumi | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | H T H T |
4 | Dila Gori | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 7 | H B T T |
5 | Samgurali Tskh | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | B T T H |
6 | FC Telavi | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T T H B |
7 | Gagra Tbilisi | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 | B H B B T |
8 | Gareji Sagarejo | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | H B T B |
9 | Torpedo Kutaisi | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | T B B B B |
10 | FC Kolkheti Poti | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | -4 | 1 | B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia