Phong độ Gagra Tbilisi gần đây, KQ Gagra Tbilisi mới nhất
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
-
22/11/2024Gagra TbilisiFC Telavi 11 - 0W
-
10/11/2024Samgurali TskhGagra Tbilisi 11 - 2L
-
01/11/2024Gagra TbilisiSamtredia1 - 0W
-
27/10/2024Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti 32 - 0W
-
18/10/2024Dinamo BatumiGagra Tbilisi 11 - 0L
-
06/10/2024Gagra TbilisiDila Gori0 - 1L
-
01/10/2024Gagra TbilisiDinamo Tbilisi0 - 0D
-
26/09/2024FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi0 - 1D
-
05/11/20241 Spaeri FCGagra Tbilisi0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [5-4]
-
22/10/20241 Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi0 - 1W
Thống kê phong độ Gagra Tbilisi gần đây, KQ Gagra Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Gagra Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Georgia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
22/11/2024Gagra TbilisiFC Telavi 11 - 0W
-
10/11/2024Samgurali TskhGagra Tbilisi 11 - 2L
-
01/11/2024Gagra TbilisiSamtredia1 - 0W
-
27/10/2024Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti 32 - 0W
-
18/10/2024Dinamo BatumiGagra Tbilisi 11 - 0L
-
06/10/2024Gagra TbilisiDila Gori0 - 1L
-
01/10/2024Gagra TbilisiDinamo Tbilisi0 - 0D
-
26/09/2024FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi0 - 1D
-
05/11/20241 Spaeri FCGagra Tbilisi0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [5-4]
-
22/10/20241 Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi0 - 1W
- Kết quả Gagra Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Gagra Tbilisi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gagra Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagra Tbilisi (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Gagra Tbilisi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 33 | 10 | 5 | 18 | 34 | 49 | -15 | 35 | B B T T B T |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 33 | 7 | 9 | 17 | 27 | 40 | -13 | 30 | B B T B T B |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia