Phong độ Samgurali Tskh gần đây, KQ Samgurali Tskh mới nhất
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
-
01/06/2024FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh0 - 1W
-
28/05/2024Samgurali TskhTorpedo Kutaisi0 - 0L
-
24/05/2024FC TelaviSamgurali Tskh2 - 0L
-
18/05/2024Samgurali TskhSamtredia4 - 0W
-
14/05/2024Samgurali TskhGagra Tbilisi2 - 0W
-
10/05/2024FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh0 - 2D
-
01/05/2024Samgurali TskhDinamo Batumi0 - 0L
-
27/04/20241 Dila GoriSamgurali Tskh0 - 1D
-
20/04/2024Samgurali TskhDinamo Tbilisi1 - 1W
-
15/04/2024Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi2 - 1L
Thống kê phong độ Samgurali Tskh gần đây, KQ Samgurali Tskh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Samgurali Tskh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Samgurali Tskh gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2024FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh0 - 1W
-
28/05/2024Samgurali TskhTorpedo Kutaisi0 - 0L
-
24/05/2024FC TelaviSamgurali Tskh2 - 0L
-
18/05/2024Samgurali TskhSamtredia4 - 0W
-
14/05/2024Samgurali TskhGagra Tbilisi2 - 0W
-
10/05/2024FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh0 - 2D
-
01/05/2024Samgurali TskhDinamo Batumi0 - 0L
-
27/04/20241 Dila GoriSamgurali Tskh0 - 1D
-
20/04/2024Samgurali TskhDinamo Tbilisi1 - 1W
-
15/04/2024Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi2 - 1L
- Kết quả Samgurali Tskh mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samgurali Tskh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samgurali Tskh (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Samgurali Tskh (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 18 | 11 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 39 | H T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 19 | 13 | 35 | H T T T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 18 | 10 | 2 | 6 | 33 | 29 | 4 | 32 | B B T B B B |
4 | Dinamo Batumi | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | H B B T B H |
5 | Dinamo Tbilisi | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 22 | T H B B H T |
6 | FC Kolkheti Poti | 18 | 4 | 8 | 6 | 26 | 29 | -3 | 20 | H H B T H H |
7 | Samgurali Tskh | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 19 | H T T B B T |
8 | Gagra Tbilisi | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | T B T B T B |
9 | FC Telavi | 18 | 4 | 5 | 9 | 13 | 19 | -6 | 17 | H H B T H B |
10 | Samtredia | 18 | 1 | 8 | 9 | 13 | 32 | -19 | 11 | B H B H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia