Phong độ Spaeri FC gần đây, KQ Spaeri FC mới nhất
Phong độ Spaeri FC gần đây
-
18/09/2024Spaeri FCFC Telavi4 - 0W
-
28/07/2024Lokomotivi Tbilisi IISpaeri FC0 - 1W
-
14/09/2024Spaeri FCShturmi0 - 1D
-
31/08/2024Dinamo Tbilisi IISpaeri FC0 - 3W
-
27/08/2024Spaeri FCWIT Georgia Tbilisi0 - 0W
-
23/08/2024Spaeri FCAragvi Dusheti0 - 0L
-
17/08/2024Gareji SagarejoSpaeri FC4 - 0L
-
10/08/20241 Spaeri FCLokomotiv Tbilisi0 - 2L
-
05/08/2024Spaeri FCKolkheti 1913 Poti0 - 0W
-
01/08/2024FC Metalurgi RustaviSpaeri FC3 - 0L
Thống kê phong độ Spaeri FC gần đây, KQ Spaeri FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Spaeri FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Georgia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Spaeri FC gần đây: theo giải đấu
-
14/09/2024Spaeri FCShturmi0 - 1D
-
31/08/2024Dinamo Tbilisi IISpaeri FC0 - 3W
-
27/08/2024Spaeri FCWIT Georgia Tbilisi0 - 0W
-
23/08/2024Spaeri FCAragvi Dusheti0 - 0L
-
17/08/2024Gareji SagarejoSpaeri FC4 - 0L
-
10/08/20241 Spaeri FCLokomotiv Tbilisi0 - 2L
-
05/08/2024Spaeri FCKolkheti 1913 Poti0 - 0W
-
01/08/2024FC Metalurgi RustaviSpaeri FC3 - 0L
-
18/09/2024Spaeri FCFC Telavi4 - 0W
-
28/07/2024Lokomotivi Tbilisi IISpaeri FC0 - 1W
- Kết quả Spaeri FC mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả Spaeri FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Spaeri FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spaeri FC (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Spaeri FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 24 | 13 | 5 | 6 | 39 | 25 | 14 | 44 | T T B H T B |
2 | Gareji Sagarejo | 24 | 12 | 6 | 6 | 46 | 30 | 16 | 42 | T T T T H T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 24 | 13 | 3 | 8 | 39 | 25 | 14 | 42 | T T T H T B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 24 | 12 | 3 | 9 | 37 | 37 | 0 | 39 | B T B B B T |
5 | Spaeri FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 32 | -3 | 34 | B B B T T H |
6 | Aragvi Dusheti | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 35 | 3 | 32 | B B T H T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 39 | -4 | 29 | T H T B B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 40 | -9 | 27 | H H B B B B |
9 | Shturmi | 24 | 6 | 7 | 11 | 25 | 33 | -8 | 25 | B B T T H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 24 | 3 | 8 | 13 | 25 | 48 | -23 | 17 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia