Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây, KQ Torpedo Kutaisi mới nhất
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
-
01/03/2025Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi0 - 1W
-
08/12/2024Torpedo KutaisiFC Telavi1 - 0W
-
01/12/2024Samgurali TskhTorpedo Kutaisi1 - 1L
-
27/11/20241 Torpedo KutaisiGagra Tbilisi1 - 0W
-
23/11/2024FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi 12 - 0L
-
08/11/2024Torpedo KutaisiDinamo Batumi0 - 0W
-
19/02/2025Europa FCTorpedo Kutaisi0 - 0W
-
16/02/2025HoddTorpedo Kutaisi1 - 0D
-
13/02/2025LNZ CherkasyTorpedo Kutaisi1 - 0D
-
07/02/2025FC GonioTorpedo Kutaisi0 - 0W
Thống kê phong độ Torpedo Kutaisi gần đây, KQ Torpedo Kutaisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Torpedo Kutaisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 2 | 0 |
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi0 - 1W
-
08/12/2024Torpedo KutaisiFC Telavi1 - 0W
-
01/12/2024Samgurali TskhTorpedo Kutaisi1 - 1L
-
27/11/20241 Torpedo KutaisiGagra Tbilisi1 - 0W
-
23/11/2024FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi 12 - 0L
-
08/11/2024Torpedo KutaisiDinamo Batumi0 - 0W
-
19/02/2025Europa FCTorpedo Kutaisi0 - 0W
-
16/02/2025HoddTorpedo Kutaisi1 - 0D
-
13/02/2025LNZ CherkasyTorpedo Kutaisi1 - 0D
-
07/02/2025FC GonioTorpedo Kutaisi0 - 0W
- Kết quả Torpedo Kutaisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Torpedo Kutaisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Torpedo Kutaisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Kutaisi (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Torpedo Kutaisi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Torpedo Kutaisi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Dinamo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Dila Gori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Gareji Sagarejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FC Kolkheti Poti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Samgurali Tskh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Gagra Tbilisi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | FC Telavi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia