Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây, KQ WIT Georgia Tbilisi mới nhất
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
-
09/11/2024Aragvi DushetiWIT Georgia Tbilisi0 - 0L
-
01/11/2024WIT Georgia TbilisiSpaeri FC1 - 1L
-
27/10/2024Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi1 - 1D
-
19/10/2024WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi1 - 2L
-
05/10/2024Kolkheti 1913 PotiWIT Georgia Tbilisi0 - 2W
-
01/10/20241 FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi1 - 2W
-
26/09/2024WIT Georgia TbilisiFC Sioni Bolnisi2 - 1W
-
21/09/2024ShturmiWIT Georgia Tbilisi 10 - 0D
-
14/09/2024WIT Georgia TbilisiDinamo Tbilisi II0 - 1L
-
31/08/2024WIT Georgia TbilisiAragvi Dusheti0 - 0L
Thống kê phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây, KQ WIT Georgia Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Aragvi DushetiWIT Georgia Tbilisi0 - 0L
-
01/11/2024WIT Georgia TbilisiSpaeri FC1 - 1L
-
27/10/2024Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi1 - 1D
-
19/10/2024WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi1 - 2L
-
05/10/2024Kolkheti 1913 PotiWIT Georgia Tbilisi0 - 2W
-
01/10/20241 FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi1 - 2W
-
26/09/2024WIT Georgia TbilisiFC Sioni Bolnisi2 - 1W
-
21/09/2024ShturmiWIT Georgia Tbilisi 10 - 0D
-
14/09/2024WIT Georgia TbilisiDinamo Tbilisi II0 - 1L
-
31/08/2024WIT Georgia TbilisiAragvi Dusheti0 - 0L
- Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập WIT Georgia Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WIT Georgia Tbilisi (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
WIT Georgia Tbilisi (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia