Phong độ Asante Kotoko FC gần đây, KQ Asante Kotoko FC mới nhất
Phong độ Asante Kotoko FC gần đây
-
23/03/2025Asante Kotoko FCBasake Holy Stars FC1 - 0W
-
19/03/2025Young ApostlesAsante Kotoko FC0 - 0D
-
15/03/2025SamartexAsante Kotoko FC1 - 0D
-
09/03/2025Asante Kotoko FCLegon Cities FC1 - 0W
-
02/02/2025Nsoatreman FCAsante Kotoko FC0 - 0L
-
26/01/2025Asante Kotoko FCKarela United FC0 - 0W
-
19/01/2025Asante Kotoko FCVision FC4 - 1W
-
05/01/2025Medeama SCAsante Kotoko FC0 - 1D
-
28/12/2024Asante Kotoko FCBibiani Gold Stars 11 - 0W
-
21/12/2024Ghana Dream FCAsante Kotoko FC0 - 2W
Thống kê phong độ Asante Kotoko FC gần đây, KQ Asante Kotoko FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Asante Kotoko FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Asante Kotoko FC gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Asante Kotoko FCBasake Holy Stars FC1 - 0W
-
19/03/2025Young ApostlesAsante Kotoko FC0 - 0D
-
15/03/2025SamartexAsante Kotoko FC1 - 0D
-
09/03/2025Asante Kotoko FCLegon Cities FC1 - 0W
-
02/02/2025Nsoatreman FCAsante Kotoko FC0 - 0L
-
26/01/2025Asante Kotoko FCKarela United FC0 - 0W
-
19/01/2025Asante Kotoko FCVision FC4 - 1W
-
05/01/2025Medeama SCAsante Kotoko FC0 - 1D
-
28/12/2024Asante Kotoko FCBibiani Gold Stars 11 - 0W
-
21/12/2024Ghana Dream FCAsante Kotoko FC0 - 2W
- Kết quả Asante Kotoko FC mới nhất ở giải VĐQG Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Asante Kotoko FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asante Kotoko FC (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Asante Kotoko FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asante Kotoko FC | 23 | 12 | 6 | 5 | 25 | 14 | 11 | 42 | T B T H H T |
2 | Bibiani Gold Stars | 23 | 11 | 8 | 4 | 22 | 13 | 9 | 41 | B H T B T H |
3 | Heart of Lions | 23 | 11 | 7 | 5 | 24 | 14 | 10 | 40 | T B H T B T |
4 | Bechem United | 23 | 11 | 6 | 6 | 23 | 16 | 7 | 39 | T B B T T B |
5 | Accra Hearts of Oak | 23 | 10 | 7 | 6 | 20 | 13 | 7 | 37 | H T T B B H |
6 | Nations FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 14 | 10 | 36 | B B B T B H |
7 | Medeama SC | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 21 | 4 | 35 | B T T B B T |
8 | Samartex | 23 | 7 | 11 | 5 | 16 | 13 | 3 | 32 | H H T H T H |
9 | Ghana Dream FC | 23 | 7 | 9 | 7 | 14 | 17 | -3 | 30 | H T H T T T |
10 | Berekum Chelsea | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 20 | 0 | 29 | T T B T B H |
11 | Aduana Stars | 23 | 6 | 10 | 7 | 17 | 19 | -2 | 28 | B T H T T B |
12 | Vision FC | 23 | 5 | 10 | 8 | 17 | 25 | -8 | 25 | B T H B H H |
13 | Young Apostles | 22 | 6 | 7 | 9 | 12 | 21 | -9 | 25 | T T B T H B |
14 | Basake Holy Stars FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 24 | -3 | 24 | H H B H B B |
15 | Karela United FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 13 | 17 | -4 | 22 | B T H B H T |
16 | Nsoatreman FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 25 | -8 | 21 | H T B T B B |
17 | Legon Cities FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 32 | -14 | 21 | T B B T H B |
18 | Accra Lions | 23 | 4 | 8 | 11 | 15 | 25 | -10 | 20 | T B B B H T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana