Phong độ Samartex gần đây, KQ Samartex mới nhất
Phong độ Samartex gần đây
-
22/09/2024Raja Casablanca AtlhleticSamartex1 - 0L
-
15/09/2024SamartexRaja Casablanca Atlhletic 12 - 1D
-
25/08/2024SamartexVictoria Utd Limbe1 - 0W
-
18/08/2024Victoria Utd LimbeSamartex0 - 0W
-
07/09/20241 Ghana Dream FCSamartex0 - 0D
-
16/06/2024SamartexAccra Lions1 - 0W
-
09/06/2024Karela United FCSamartex2 - 0L
-
02/06/2024SamartexBibiani Gold Stars1 - 0W
-
26/05/2024Heart of LionsSamartex0 - 0L
-
01/09/2024SamartexNsoatreman FC0 - 0W
Thống kê phong độ Samartex gần đây, KQ Samartex mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Samartex gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Ghana Super Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp C1 Châu Phi | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ Samartex gần đây: theo giải đấu
-
07/09/20241 Ghana Dream FCSamartex0 - 0D
-
16/06/2024SamartexAccra Lions1 - 0W
-
09/06/2024Karela United FCSamartex2 - 0L
-
02/06/2024SamartexBibiani Gold Stars1 - 0W
-
26/05/2024Heart of LionsSamartex0 - 0L
-
01/09/2024SamartexNsoatreman FC0 - 0W
-
22/09/2024Raja Casablanca AtlhleticSamartex1 - 0L
-
15/09/2024SamartexRaja Casablanca Atlhletic 12 - 1D
-
25/08/2024SamartexVictoria Utd Limbe1 - 0W
-
18/08/2024Victoria Utd LimbeSamartex0 - 0W
- Kết quả Samartex mới nhất ở giải VĐQG Ghana
- Kết quả Samartex mới nhất ở giải Ghana Super Cup
- Kết quả Samartex mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samartex gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samartex (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Samartex (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Medeama SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | Bibiani Gold Stars | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Heart of Lions | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | H T H |
4 | Vision FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | H T H |
5 | Nations FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H H T |
6 | Asante Kotoko FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
7 | Berekum Chelsea | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | Basake Holy Stars FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
9 | Accra Athletic | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B B H T |
10 | Ghana Dream FC | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
11 | Nsoatreman FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
12 | Accra Hearts of Oak | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B B T |
13 | Aduana Stars | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
14 | Bechem United | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -2 | 2 | H H B |
15 | Young Apostles | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
16 | Samartex | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
17 | Karela United FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | B B H |
18 | Legon Cities FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana