Phong độ Samartex gần đây, KQ Samartex mới nhất
Phong độ Samartex gần đây
-
17/11/2024SamartexYoung Apostles0 - 0L
-
10/11/2024SamartexLegon Cities FC0 - 0W
-
02/11/2024Accra AthleticSamartex1 - 0D
-
27/10/2024SamartexBerekum Chelsea0 - 0W
-
20/10/2024Asante Kotoko FCSamartex1 - 0L
-
14/10/2024SamartexNsoatreman FC2 - 0W
-
10/10/2024Medeama SCSamartex0 - 0D
-
06/10/2024Karela United FCSamartex0 - 1D
-
02/10/2024SamartexBibiani Gold Stars1 - 0D
-
29/09/2024SamartexVision FC1 - 0W
Thống kê phong độ Samartex gần đây, KQ Samartex mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Samartex gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Samartex gần đây: theo giải đấu
-
17/11/2024SamartexYoung Apostles0 - 0L
-
10/11/2024SamartexLegon Cities FC0 - 0W
-
02/11/2024Accra AthleticSamartex1 - 0D
-
27/10/2024SamartexBerekum Chelsea0 - 0W
-
20/10/2024Asante Kotoko FCSamartex1 - 0L
-
14/10/2024SamartexNsoatreman FC2 - 0W
-
10/10/2024Medeama SCSamartex0 - 0D
-
06/10/2024Karela United FCSamartex0 - 1D
-
02/10/2024SamartexBibiani Gold Stars1 - 0D
-
29/09/2024SamartexVision FC1 - 0W
- Kết quả Samartex mới nhất ở giải VĐQG Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samartex gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samartex (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Samartex (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nations FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 3 | 10 | 22 | H B T T T T |
2 | Bibiani Gold Stars | 11 | 5 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 20 | H T T H H B |
3 | Heart of Lions | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 4 | 4 | 18 | H B T T T H |
4 | Accra Hearts of Oak | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 18 | T H B T T T |
5 | Medeama SC | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 18 | B T H B B T |
6 | Samartex | 11 | 4 | 5 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T B T H T B |
7 | Bechem United | 11 | 4 | 5 | 2 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H H H T T |
8 | Asante Kotoko FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 15 | T H B B B B |
9 | Berekum Chelsea | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 9 | 1 | 14 | H T B H B B |
10 | Young Apostles | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 13 | B H T B H T |
11 | Nsoatreman FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T B H B H |
12 | Aduana Stars | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | T B H H T H |
13 | Basake Holy Stars FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 12 | -3 | 12 | T B H H T B |
14 | Ghana Dream FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 4 | 7 | -3 | 11 | B H B H T T |
15 | Vision FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | H H B H B B |
16 | Legon Cities FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | B H T T B T |
17 | Karela United FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 8 | -3 | 9 | B T H B B B |
18 | Accra Athletic | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 | H H H H B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana