Phong độ Tamale City gần đây, KQ Tamale City mới nhất
Phong độ Tamale City gần đây
-
11/06/2023Medeama SCTamale City1 - 0L
-
04/06/2023Kotoku Royals FCTamale City 12 - 1L
-
27/05/2023Tamale CitySamartex1 - 0W
-
21/05/2023Bibiani Gold StarsTamale City0 - 0L
-
06/05/2023Tamale CityKing Faisal3 - 0W
-
01/05/2023Tamale CityAsante Kotoko FC1 - 1D
-
26/04/2023Tamale CityAccra Hearts of Oak2 - 0W
-
23/04/2023Great OlympicsTamale City1 - 0D
-
15/04/2023Tamale CityBechem United0 - 2W
-
02/04/2023Aduana StarsTamale City0 - 0L
Thống kê phong độ Tamale City gần đây, KQ Tamale City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Tamale City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Tamale City gần đây: theo giải đấu
-
11/06/2023Medeama SCTamale City1 - 0L
-
04/06/2023Kotoku Royals FCTamale City 12 - 1L
-
27/05/2023Tamale CitySamartex1 - 0W
-
21/05/2023Bibiani Gold StarsTamale City0 - 0L
-
06/05/2023Tamale CityKing Faisal3 - 0W
-
01/05/2023Tamale CityAsante Kotoko FC1 - 1D
-
26/04/2023Tamale CityAccra Hearts of Oak2 - 0W
-
23/04/2023Great OlympicsTamale City1 - 0D
-
15/04/2023Tamale CityBechem United0 - 2W
-
02/04/2023Aduana StarsTamale City0 - 0L
- Kết quả Tamale City mới nhất ở giải VĐQG Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tamale City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tamale City (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Tamale City (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Medeama SC | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 9 | T T T |
2 | Asante Kotoko FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T H H |
3 | Bibiani Gold Stars | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T T H |
4 | Heart of Lions | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H H |
5 | Nations FC | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | H H T H |
6 | Vision FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H B |
7 | Bechem United | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 5 | H H B T |
8 | Berekum Chelsea | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T H |
9 | Basake Holy Stars FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 | T H B B |
10 | Karela United FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | B B H T |
11 | Accra Athletic | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B B H T |
12 | Samartex | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
13 | Accra Hearts of Oak | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 | B B T H |
14 | Nsoatreman FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
15 | Aduana Stars | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H H B B |
16 | Young Apostles | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B H H T |
17 | Ghana Dream FC | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H H H B |
18 | Legon Cities FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B H B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana