Phong độ CSyD Sacachispas gần đây, KQ CSyD Sacachispas mới nhất
Phong độ CSyD Sacachispas gần đây
-
23/07/20221 C.S.D. Comunicaciones BCSyD Sacachispas0 - 0D
-
02/05/20221 Deportivo San PedroCSyD Sacachispas 11 - 1L
-
29/04/2022CSyD SacachispasDeportivo San Pedro1 - 0L
-
24/04/2022CSyD SacachispasQuiche FC2 - 0W
-
09/05/2021C.S.D. ComunicacionesCSyD Sacachispas 10 - 0L
-
06/05/2021CSyD SacachispasC.S.D. Comunicaciones0 - 1L
-
03/05/2021Antigua GFCCSyD Sacachispas0 - 0D
-
29/04/2021CSyD SacachispasMalacateco1 - 0W
-
26/04/2021Xelaju MCCSyD Sacachispas0 - 1L
-
22/04/2021CSyD SacachispasSanta Lucia Cotzumalguapa1 - 0L
Thống kê phong độ CSyD Sacachispas gần đây, KQ CSyD Sacachispas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ CSyD Sacachispas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Guatemala | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Hạng 3 Guatemala | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ CSyD Sacachispas gần đây: theo giải đấu
-
09/05/2021C.S.D. ComunicacionesCSyD Sacachispas 10 - 0L
-
06/05/2021CSyD SacachispasC.S.D. Comunicaciones0 - 1L
-
03/05/2021Antigua GFCCSyD Sacachispas0 - 0D
-
29/04/2021CSyD SacachispasMalacateco1 - 0W
-
26/04/2021Xelaju MCCSyD Sacachispas0 - 1L
-
22/04/2021CSyD SacachispasSanta Lucia Cotzumalguapa1 - 0L
-
23/07/20221 C.S.D. Comunicaciones BCSyD Sacachispas0 - 0D
-
02/05/20221 Deportivo San PedroCSyD Sacachispas 11 - 1L
-
29/04/2022CSyD SacachispasDeportivo San Pedro1 - 0L
-
24/04/2022CSyD SacachispasQuiche FC2 - 0W
- Kết quả CSyD Sacachispas mới nhất ở giải VĐQG Guatemala
- Kết quả CSyD Sacachispas mới nhất ở giải Hạng 3 Guatemala
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSyD Sacachispas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSyD Sacachispas (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
CSyD Sacachispas (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coban Imperial | 14 | 8 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 25 | T B B T T T |
2 | CSD Municipal | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 24 | T T H T B T |
3 | Malacateco | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 18 | 6 | 23 | B T T B H T |
4 | Antigua GFC | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 16 | 5 | 21 | T B B T H H |
5 | Marquense | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 12 | 1 | 20 | H B B H B B |
6 | Guastatoya | 14 | 6 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 20 | B T T T H T |
7 | C.S.D. Comunicaciones | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 17 | T T T B B H |
8 | Xelaju MC | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 17 | 1 | 15 | B B B B T B |
9 | CD Achuapa | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 13 | 0 | 15 | B B T T T B |
10 | Deportivo Mixco | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | T B T H H B |
11 | Deportivo Xinabajul | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 27 | -17 | 9 | B B T B T B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Guatemala