Phong độ Den Bosch gần đây, KQ Den Bosch mới nhất
Phong độ Den Bosch gần đây
-
07/01/2025Den BoschDe Treffers1 - 0W
-
14/11/2024VfL BochumDen Bosch2 - 0L
-
21/12/2024EmmenDen Bosch0 - 2W
-
14/12/2024Den BoschJong PSV Eindhoven (Youth)1 - 1D
-
07/12/2024Helmond SportDen Bosch0 - 0D
-
01/12/2024Den BoschDordrecht2 - 0L
-
27/11/2024SC CambuurDen Bosch0 - 1W
-
23/11/2024Den BoschExcelsior SBV0 - 2L
-
09/11/2024FC OssDen Bosch 11 - 0L
-
02/11/2024Den BoschRoda JC0 - 0D
Thống kê phong độ Den Bosch gần đây, KQ Den Bosch mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Den Bosch gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Den Bosch gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024EmmenDen Bosch0 - 2W
-
14/12/2024Den BoschJong PSV Eindhoven (Youth)1 - 1D
-
07/12/2024Helmond SportDen Bosch0 - 0D
-
01/12/2024Den BoschDordrecht2 - 0L
-
27/11/2024SC CambuurDen Bosch0 - 1W
-
23/11/2024Den BoschExcelsior SBV0 - 2L
-
09/11/2024FC OssDen Bosch 11 - 0L
-
02/11/2024Den BoschRoda JC0 - 0D
-
07/01/2025Den BoschDe Treffers1 - 0W
-
14/11/2024VfL BochumDen Bosch2 - 0L
- Kết quả Den Bosch mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
- Kết quả Den Bosch mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Den Bosch gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Den Bosch (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Den Bosch (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
4 | SC Cambuur | 21 | 11 | 2 | 8 | 29 | 19 | 10 | 35 | B H T T B T |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Roda JC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H T B B T |
8 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
9 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
13 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
14 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
15 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | T T H B T B |
16 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: