Phong độ Dordrecht gần đây, KQ Dordrecht mới nhất
Phong độ Dordrecht gần đây
-
15/02/2025DordrechtRoda JC1 - 0W
-
08/02/2025Helmond SportDordrecht0 - 1W
-
01/02/2025DordrechtDe Graafschap1 - 1D
-
25/01/2025Vitesse ArnhemDordrecht0 - 1W
-
18/01/2025DordrechtAZ Alkmaar (Youth)1 - 0D
-
11/01/2025Excelsior SBVDordrecht0 - 0L
-
21/12/2024DordrechtFC Eindhoven1 - 1D
-
14/12/2024Roda JCDordrecht0 - 1W
-
07/12/2024DordrechtSC Telstar0 - 1W
-
01/12/2024Den BoschDordrecht2 - 0W
Thống kê phong độ Dordrecht gần đây, KQ Dordrecht mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Dordrecht gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Dordrecht gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025DordrechtRoda JC1 - 0W
-
08/02/2025Helmond SportDordrecht0 - 1W
-
01/02/2025DordrechtDe Graafschap1 - 1D
-
25/01/2025Vitesse ArnhemDordrecht0 - 1W
-
18/01/2025DordrechtAZ Alkmaar (Youth)1 - 0D
-
11/01/2025Excelsior SBVDordrecht0 - 0L
-
21/12/2024DordrechtFC Eindhoven1 - 1D
-
14/12/2024Roda JCDordrecht0 - 1W
-
07/12/2024DordrechtSC Telstar0 - 1W
-
01/12/2024Den BoschDordrecht2 - 0W
- Kết quả Dordrecht mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dordrecht gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dordrecht (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Dordrecht (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 33 | 24 | 52 | T T T B B T |
2 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
3 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
4 | Excelsior SBV | 25 | 13 | 6 | 6 | 44 | 27 | 17 | 45 | H T B T B B |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | Den Bosch | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T T T B B |
7 | De Graafschap | 25 | 11 | 7 | 7 | 49 | 36 | 13 | 40 | B H T H B T |
8 | SC Telstar | 26 | 10 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B T B T T |
9 | Roda JC | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 36 | 1 | 37 | T B T B H B |
10 | Emmen | 25 | 10 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 35 | B B B T B B |
11 | Helmond Sport | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 36 | -3 | 35 | B B B T H B |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 26 | 6 | 9 | 11 | 19 | 41 | -22 | 27 | T B B H B H |
17 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 25 | 6 | 7 | 12 | 34 | 57 | -23 | 19 | B B B B T T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: