Phong độ Excelsior Maassluis gần đây, KQ Excelsior Maassluis mới nhất
Phong độ Excelsior Maassluis gần đây
-
15/02/2025ScheveningenExcelsior Maassluis0 - 0L
-
08/02/2025Excelsior MaassluisRijnsburgse Boys0 - 0W
-
05/02/2025ADO '20Excelsior Maassluis0 - 1W
-
01/02/20251 Jong Sparta Rotterdam (Youth)Excelsior Maassluis1 - 0L
-
25/01/2025Excelsior MaassluisSpakenburg1 - 0W
-
18/01/2025BarendrechtExcelsior Maassluis0 - 0L
-
11/01/2025Excelsior MaassluisKoninklijke HFC0 - 0D
-
14/12/2024Excelsior MaassluisAFC0 - 1L
-
30/11/2024Excelsior MaassluisKatwijk0 - 0D
-
23/11/20241 ACV AssenExcelsior Maassluis 10 - 1W
Thống kê phong độ Excelsior Maassluis gần đây, KQ Excelsior Maassluis mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Excelsior Maassluis gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Hà Lan | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Excelsior Maassluis gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025ScheveningenExcelsior Maassluis0 - 0L
-
08/02/2025Excelsior MaassluisRijnsburgse Boys0 - 0W
-
05/02/2025ADO '20Excelsior Maassluis0 - 1W
-
01/02/20251 Jong Sparta Rotterdam (Youth)Excelsior Maassluis1 - 0L
-
25/01/2025Excelsior MaassluisSpakenburg1 - 0W
-
18/01/2025BarendrechtExcelsior Maassluis0 - 0L
-
11/01/2025Excelsior MaassluisKoninklijke HFC0 - 0D
-
14/12/2024Excelsior MaassluisAFC0 - 1L
-
30/11/2024Excelsior MaassluisKatwijk0 - 0D
-
23/11/20241 ACV AssenExcelsior Maassluis 10 - 1W
- Kết quả Excelsior Maassluis mới nhất ở giải Hạng 3 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Excelsior Maassluis gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Excelsior Maassluis (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Excelsior Maassluis (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 22 | 15 | 4 | 3 | 55 | 24 | 31 | 49 | H T B B T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 23 | 14 | 6 | 3 | 53 | 22 | 31 | 48 | T T H H B T |
3 | Katwijk | 23 | 13 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 45 | T T B T T H |
4 | AFC | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 28 | 19 | 43 | B B T H H T |
5 | Spakenburg | 23 | 12 | 5 | 6 | 49 | 27 | 22 | 41 | T T B H B T |
6 | GVVV Veenendaal | 23 | 12 | 3 | 8 | 44 | 34 | 10 | 39 | T B T T B B |
7 | HHC Hardenberg | 23 | 11 | 2 | 10 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B T H T B |
8 | Barendrecht | 23 | 10 | 4 | 9 | 39 | 41 | -2 | 34 | B T T B H B |
9 | De Treffers | 22 | 9 | 5 | 8 | 37 | 42 | -5 | 32 | B T T H B T |
10 | Almere City Youth | 23 | 8 | 7 | 8 | 53 | 41 | 12 | 31 | B T T T T T |
11 | Koninklijke HFC | 23 | 7 | 9 | 7 | 24 | 26 | -2 | 30 | H B T H H B |
12 | ACV Assen | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T B H T B |
13 | RKAV Volendam | 23 | 7 | 5 | 11 | 35 | 50 | -15 | 26 | B T H T B B |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 23 | 8 | 1 | 14 | 37 | 53 | -16 | 25 | B B B T B H |
15 | Excelsior Maassluis | 23 | 6 | 5 | 12 | 19 | 35 | -16 | 23 | B T B T T B |
16 | Noordwijk | 23 | 5 | 6 | 12 | 37 | 48 | -11 | 21 | T B B B T T |
17 | Scheveningen | 23 | 4 | 3 | 16 | 19 | 45 | -26 | 15 | B B B B B T |
18 | ADO '20 | 23 | 2 | 4 | 17 | 17 | 61 | -44 | 10 | B B H B H B |
Cập nhật: