Phong độ Groningen gần đây, KQ Groningen mới nhất
Phong độ Groningen gần đây
-
02/03/2025GroningenFC Twente Enschede1 - 1D
-
16/02/2025Willem IIGroningen0 - 3W
-
09/02/20251 GroningenNEC Nijmegen2 - 0W
-
02/02/2025Sparta RotterdamGroningen0 - 0L
-
29/01/2025Heracles AlmeloGroningen 11 - 0D
-
26/01/2025GroningenSC Heerenveen0 - 0W
-
19/01/2025Go Ahead EaglesGroningen1 - 1L
-
12/01/2025GroningenAlmere City FC0 - 0D
-
05/01/2025SV ElversbergGroningen1 - 0L
-
19/12/2024AZ AlkmaarGroningen1 - 1L
Thống kê phong độ Groningen gần đây, KQ Groningen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Groningen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hà Lan | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Groningen gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025GroningenFC Twente Enschede1 - 1D
-
16/02/2025Willem IIGroningen0 - 3W
-
09/02/20251 GroningenNEC Nijmegen2 - 0W
-
02/02/2025Sparta RotterdamGroningen0 - 0L
-
29/01/2025Heracles AlmeloGroningen 11 - 0D
-
26/01/2025GroningenSC Heerenveen0 - 0W
-
19/01/2025Go Ahead EaglesGroningen1 - 1L
-
12/01/2025GroningenAlmere City FC0 - 0D
-
05/01/2025SV ElversbergGroningen1 - 0L
-
19/12/2024AZ AlkmaarGroningen1 - 1L
- Kết quả Groningen mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
- Kết quả Groningen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Groningen mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Groningen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Groningen (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Groningen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 30 | 20 | 4 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T T T T T |
2 | SC Cambuur | 30 | 17 | 4 | 9 | 48 | 27 | 21 | 55 | T H H T T T |
3 | ADO Den Haag | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T T T T B |
4 | Excelsior SBV | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 33 | 20 | 53 | B H T H B T |
5 | Dordrecht | 30 | 15 | 8 | 7 | 50 | 40 | 10 | 53 | T T T T B B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | Roda JC | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | H B H H T T |
8 | SC Telstar | 30 | 12 | 8 | 10 | 51 | 39 | 12 | 44 | T T B T T B |
9 | Emmen | 30 | 13 | 5 | 12 | 46 | 41 | 5 | 44 | B T T B B T |
10 | Den Bosch | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 36 | 6 | 43 | B B H B B B |
11 | Helmond Sport | 30 | 12 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 42 | H T B B T B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 11 | 6 | 12 | 45 | 48 | -3 | 39 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 29 | 10 | 6 | 13 | 53 | 53 | 0 | 36 | T H B B T T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 40 | -6 | 31 | B H T B B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 50 | -28 | 29 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 29 | 6 | 4 | 19 | 42 | 62 | -20 | 22 | B B B B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 62 | -37 | 18 | B T B H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 63 | -21 | 8 | T T B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: