Phong độ NAC Breda gần đây, KQ NAC Breda mới nhất
Phong độ NAC Breda gần đây
-
10/11/2024NAC BredaPSV Eindhoven0 - 2L
-
03/11/2024Heracles AlmeloNAC Breda1 - 0L
-
27/10/2024NAC BredaRKC Waalwijk 12 - 1W
-
20/10/2024PEC ZwolleNAC Breda0 - 0W
-
05/10/20241 NAC BredaNEC Nijmegen0 - 0W
-
29/09/2024FC Twente EnschedeNAC Breda0 - 0L
-
22/09/2024FeyenoordNAC Breda1 - 0L
-
15/09/2024NAC BredaFortuna Sittard0 - 0W
-
30/10/2024BarendrechtNAC Breda1 - 0L
-
10/10/2024ADO Den HaagNAC Breda0 - 2W
Thống kê phong độ NAC Breda gần đây, KQ NAC Breda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ NAC Breda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hà Lan | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ NAC Breda gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024NAC BredaPSV Eindhoven0 - 2L
-
03/11/2024Heracles AlmeloNAC Breda1 - 0L
-
27/10/2024NAC BredaRKC Waalwijk 12 - 1W
-
20/10/2024PEC ZwolleNAC Breda0 - 0W
-
05/10/20241 NAC BredaNEC Nijmegen0 - 0W
-
29/09/2024FC Twente EnschedeNAC Breda0 - 0L
-
22/09/2024FeyenoordNAC Breda1 - 0L
-
15/09/2024NAC BredaFortuna Sittard0 - 0W
-
10/10/2024ADO Den HaagNAC Breda0 - 2W
-
30/10/2024BarendrechtNAC Breda1 - 0L
- Kết quả NAC Breda mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
- Kết quả NAC Breda mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả NAC Breda mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NAC Breda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NAC Breda (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
NAC Breda (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T T B T T |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 22 | 17 | 5 | 27 | H T T T B B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 33 | 22 | 11 | 26 | H H T T T H |
4 | Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 32 | 22 | 10 | 26 | T T T T H T |
5 | Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | H T B T H B |
6 | Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 25 | T T H T B T |
7 | Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 17 | 7 | 24 | H T T B T T |
8 | SC Telstar | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | H H T H B T |
9 | SC Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 15 | 12 | 3 | 22 | T B T T T T |
10 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 21 | T T H B T T |
11 | Roda JC | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B B T H T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 27 | -3 | 17 | B B T B B T |
13 | FC Eindhoven | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 24 | -9 | 16 | B B B B B H |
14 | FC Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 24 | -13 | 16 | B H B T H T |
15 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 25 | -4 | 14 | B B B T B B |
16 | MVV Maastricht | 15 | 2 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B B B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 14 | 2 | 6 | 6 | 14 | 17 | -3 | 12 | H H H B B B |
18 | VVV Venlo | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 29 | -16 | 11 | B B B T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 28 | -15 | 8 | H H B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 6 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: