Phong độ PSV Eindhoven gần đây, KQ PSV Eindhoven mới nhất
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
-
20/02/2025PSV EindhovenJuventus0 - 0W
-
90phút [2-1], 120phút [3-1]
-
12/02/2025JuventusPSV Eindhoven1 - 0L
-
30/01/2025PSV EindhovenLiverpool 13 - 2W
-
22/01/2025Crvena ZvezdaPSV Eindhoven 10 - 3W
-
15/02/2025PSV EindhovenFC Utrecht1 - 1D
-
09/02/2025PSV EindhovenWillem II0 - 0D
-
02/02/2025NEC NijmegenPSV Eindhoven0 - 0D
-
26/01/2025PSV EindhovenNAC Breda2 - 1W
-
18/01/2025PEC ZwollePSV Eindhoven2 - 1L
-
06/02/2025PSV EindhovenFeyenoord1 - 0W
Thống kê phong độ PSV Eindhoven gần đây, KQ PSV Eindhoven mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ PSV Eindhoven gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 4 | 3 | 0 | 1 |
- VĐQG Hà Lan | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ PSV Eindhoven gần đây: theo giải đấu
-
20/02/2025PSV EindhovenJuventus0 - 0W
-
90phút [2-1], 120phút [3-1]
-
12/02/2025JuventusPSV Eindhoven1 - 0L
-
30/01/2025PSV EindhovenLiverpool 13 - 2W
-
22/01/2025Crvena ZvezdaPSV Eindhoven 10 - 3W
-
15/02/2025PSV EindhovenFC Utrecht1 - 1D
-
09/02/2025PSV EindhovenWillem II0 - 0D
-
02/02/2025NEC NijmegenPSV Eindhoven0 - 0D
-
26/01/2025PSV EindhovenNAC Breda2 - 1W
-
18/01/2025PEC ZwollePSV Eindhoven2 - 1L
-
06/02/2025PSV EindhovenFeyenoord1 - 0W
- Kết quả PSV Eindhoven mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả PSV Eindhoven mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
- Kết quả PSV Eindhoven mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PSV Eindhoven gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSV Eindhoven (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
PSV Eindhoven (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 22 | 17 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 54 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 23 | 16 | 4 | 3 | 71 | 26 | 45 | 52 | H B T H H H |
3 | FC Utrecht | 23 | 12 | 7 | 4 | 42 | 36 | 6 | 43 | T H H H B H |
4 | Feyenoord | 22 | 11 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 40 | B B H B T H |
5 | AZ Alkmaar | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 21 | 17 | 40 | T H H B T T |
6 | FC Twente Enschede | 22 | 11 | 6 | 5 | 46 | 30 | 16 | 39 | B T B H H T |
7 | Go Ahead Eagles | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | T T T H B T |
8 | Groningen | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 32 | -10 | 27 | B T H B T T |
9 | SC Heerenveen | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 42 | -15 | 27 | T B B H H H |
10 | NAC Breda | 23 | 8 | 3 | 12 | 26 | 41 | -15 | 27 | B T B H B H |
11 | Fortuna Sittard | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 40 | -11 | 26 | T B B B H B |
12 | NEC Nijmegen | 22 | 7 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 25 | B T T H B H |
13 | PEC Zwolle | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 25 | B T T H B H |
14 | Willem II | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 34 | -8 | 24 | B H B B H B |
15 | Heracles Almelo | 23 | 5 | 9 | 9 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H H H T B |
16 | Sparta Rotterdam | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 33 | -14 | 20 | H H T T B B |
17 | RKC Waalwijk | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 17 | B H T T T B |
18 | Almere City FC | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 45 | -31 | 14 | T H B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: