Phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây, KQ PSV Eindhoven Nữ mới nhất
Phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây
-
25/05/2024FC Twente Enschede NữPSV Eindhoven Nữ1 - 0L
-
25/04/2024Koln NữPSV Eindhoven Nữ1 - 1L
-
04/04/2024PSV Eindhoven NữOud Heverlee Leuven Nữ2 - 2D
-
16/05/2024Ajax Amsterdam NữPSV Eindhoven Nữ0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
11/05/2024PSV Eindhoven (W)Excelsior Barendrecht (W)0 - 1W
-
01/05/2024Ajax Amsterdam (W)PSV Eindhoven (W)1 - 0L
-
20/04/2024PSV Eindhoven (W)SC Heerenveen (W)2 - 0W
-
31/03/2024AZ Alkmaar (W)PSV Eindhoven (W)0 - 2D
-
24/03/2024PSV Eindhoven (W)Feyenoord Rotterdam (W)0 - 0D
-
10/03/2024FC Twente Enschede (W)PSV Eindhoven (W)1 - 0L
Thống kê phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây, KQ PSV Eindhoven Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Cup Mùa đông Hà Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Hà Lan nữ | 6 | 2 | 2 | 2 |
Phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2024FC Twente Enschede NữPSV Eindhoven Nữ1 - 0L
-
25/04/2024Koln NữPSV Eindhoven Nữ1 - 1L
-
04/04/2024PSV Eindhoven NữOud Heverlee Leuven Nữ2 - 2D
-
16/05/2024Ajax Amsterdam NữPSV Eindhoven Nữ0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
11/05/2024PSV Eindhoven (W)Excelsior Barendrecht (W)0 - 1W
-
01/05/2024Ajax Amsterdam (W)PSV Eindhoven (W)1 - 0L
-
20/04/2024PSV Eindhoven (W)SC Heerenveen (W)2 - 0W
-
31/03/2024AZ Alkmaar (W)PSV Eindhoven (W)0 - 2D
-
24/03/2024PSV Eindhoven (W)Feyenoord Rotterdam (W)0 - 0D
-
10/03/2024FC Twente Enschede (W)PSV Eindhoven (W)1 - 0L
- Kết quả PSV Eindhoven Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả PSV Eindhoven Nữ mới nhất ở giải Cup Mùa đông Hà Lan
- Kết quả PSV Eindhoven Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PSV Eindhoven Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSV Eindhoven Nữ (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
PSV Eindhoven Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 22 | 18 | 2 | 2 | 56 | 21 | 35 | 56 | T H T H B T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 22 | 17 | 3 | 2 | 62 | 20 | 42 | 54 | T T B T T T |
3 | PSV Eindhoven (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 52 | 24 | 28 | 41 | B H H T B T |
4 | Fortuna Sittard (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 57 | 27 | 30 | 40 | B T H T T T |
5 | ADO Den Haag (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 31 | 23 | 8 | 32 | T B B T T B |
6 | Zwolle (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 36 | 41 | -5 | 31 | B B T T T B |
7 | FC Utrecht (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 34 | 45 | -11 | 30 | B T H H B T |
8 | Feyenoord Rotterdam (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 34 | -8 | 24 | T H T B T B |
9 | AZ Alkmaar (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 38 | -10 | 21 | T H H B T B |
10 | SC Heerenveen (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 15 | 38 | -23 | 19 | T T T B B T |
11 | SC Telstar (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 16 | 69 | -53 | 12 | B B B B B B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 22 | 2 | 5 | 15 | 20 | 53 | -33 | 11 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: